斩草除根 diệt trừ tận gốc
Explanation
比喻彻底消灭坏人坏事,不留后患。
Điều đó có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn những kẻ xấu và những việc xấu mà không để lại bất kỳ rắc rối nào trong tương lai.
Origin Story
春秋时期,郑国和陈国发生战争。郑庄公打败了陈国。后来,郑庄公向陈国求和,陈桓公拒绝了。过了几年,郑国变得强大起来,又攻打陈国,陈国大败,邻国也没有出兵援助。人们都说陈国自作自受,这是因为他们以前做了许多坏事,没有彻底铲除恶人,留下后患,最终自食其果。这个故事告诉我们,对于坏人坏事,要斩草除根,才能彻底解决问题,否则,即使暂时平息了,以后还会死灰复燃,带来更大的麻烦。
Trong thời kỳ Xuân Thu, đã xảy ra một cuộc chiến tranh giữa các nước Trịnh và Trần. Trịnh Trang Công đã đánh bại nước Trần. Sau đó, Trịnh Trang Công cầu hòa với nước Trần, nhưng Trần Hoàn Công đã từ chối. Vài năm sau, nước Trịnh trở nên mạnh hơn và lại tấn công nước Trần, nước Trần đã bị đánh bại thảm hại; các nước láng giềng không cử quân đến giúp. Mọi người nói rằng nước Trần đã tự chuốc lấy hậu quả vì trước đây họ đã làm nhiều việc xấu và chưa triệt tiêu hoàn toàn những kẻ gây tội ác, để lại hậu họa cho tương lai, và cuối cùng phải gánh chịu hậu quả. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng đối với những kẻ xấu và những việc xấu, chúng ta phải diệt trừ tận gốc cái ác để giải quyết vấn đề triệt để. Nếu không, dù có tạm thời lắng xuống, thì sau này nó sẽ lại sống dậy và gây ra những rắc rối lớn hơn.
Usage
比喻彻底铲除恶势力,不留后患。
Điều đó có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn các thế lực xấu xa mà không để lại bất kỳ rắc rối nào trong tương lai.
Examples
-
为了避免后患,我们必须斩草除根。
wèile bìmiǎn hòuhuàn, wǒmen bìxū zhǎn cǎo chú gēn
Để tránh những rắc rối trong tương lai, chúng ta phải diệt trừ cái ác tận gốc.
-
这次的反腐行动,就是要斩草除根,彻底铲除腐败的土壤。
zhè cì de fǎnfǔ xíngdòng, jiùshì yào zhǎn cǎo chú gēn, chèdǐ chǎnchú fǔbài de tǔrǎng
Chiến dịch chống tham nhũng này nhằm mục đích diệt trừ tham nhũng và loại bỏ hoàn toàn môi trường thuận lợi cho tham nhũng.