除恶务尽 chú è wù jìn loại bỏ tận gốc cái ác

Explanation

除恶务尽,意思是清除坏人坏事必须干净彻底。这个成语强调的是要彻底解决问题,不能留下隐患。

Loại bỏ tận gốc cái ác có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn và triệt để những kẻ xấu và những việc xấu. Thành ngữ này nhấn mạnh sự cần thiết phải giải quyết vấn đề triệt để, để không còn nguy cơ tiềm ẩn nào.

Origin Story

公元前494年,吴王夫差在夫椒大败越王勾践,越国首都也被攻破。越王勾践向吴国求和,吴王准备答应。但是,伍子胥却劝吴王说:“树德务滋,除恶务尽。”他认为,不能只顾眼前利益,而要彻底铲除越国的威胁,否则后患无穷。吴王并未听从伍子胥的建议,结果在20年后,越王勾践卧薪尝胆,最终灭掉了吴国。这个故事告诉我们,处理问题要彻底,不能心慈手软,否则会留下隐患,最终自食其果。

gongyuan qian 494 nian, Wu Wang Fuchai zai Fu Jiao da bai Yue Wang Goujian, Yue guo shoudu ye bei gongpo. Yue Wang Goujian xiang Wu guo qiu he, Wu Wang zhunbei dng. Danshi, Wu Zixu que quan Wu Wang shuo: "shu de wu zi, chu e wu jin." Ta renwei, buneng zhi gu yan qian liyi, er yao chedi chan chu Yue guo de weixie, fouze houhuan wu qiong. Wu Wang bing wei ting cong Wu Zixu de jianyi, jieguo zai 20 nian hou, Yue Wang Goujian wo xin chang dan, zhongyu mie diao le Wu guo. Zhe ge gushi gaosu women, chuli wenti yao chedi, buneng xin ci shou ruan, fouze hui liu xia ynhuan, zhongjiu zi shi qi guo.

Năm 494 trước Công nguyên, vua Câu Tiễn của nước Ngô đánh bại vua Câu Tiễn của nước Việt trong trận chiến lớn ở Phù Giáo, và kinh đô của nước Việt cũng bị chiếm đóng. Vua Câu Tiễn của nước Việt cầu hòa với nước Ngô, và vua Phù Sai sẵn sàng đồng ý. Tuy nhiên, Ngô Tử Tư đã khuyên vua Phù Sai, nói rằng: "Cần phải siêng năng tu dưỡng đức hạnh và loại bỏ tận gốc cái ác." Ông ta tin rằng không nên chỉ xem xét lợi ích trước mắt, mà phải loại bỏ hoàn toàn mối đe dọa từ nước Việt, nếu không sẽ có những rắc rối vô tận. Vua Phù Sai không nghe theo lời khuyên của Ngô Tử Tư. Kết quả là, 20 năm sau, vua Câu Tiễn, sau khi trải qua nhiều khó khăn và rèn luyện sức mạnh của mình, cuối cùng đã tiêu diệt nước Ngô. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng cần phải giải quyết vấn đề một cách triệt để, không được nhân từ, nếu không sẽ để lại hậu họa, cuối cùng sẽ phải gánh chịu hậu quả.

Usage

用来形容彻底清除坏人坏事,斩草除根。

yong lai xingrong chedi qingchu huai ren huai shi,zhancao chugen.

Được sử dụng để mô tả việc loại bỏ hoàn toàn cái ác và những điều có hại, nhổ tận gốc.

Examples

  • 我们必须除恶务尽,才能维护社会稳定。

    women bixu chu'e wu jin,caineng weihu shehui wending.

    Chúng ta phải loại bỏ tận gốc cái ác để duy trì sự ổn định của xã hội.

  • 对于犯罪分子,决不能姑息养奸,必须除恶务尽。

    duiyufanzuifenzi,jue buneng guxi yangjian,bixu chu'e wu jin。

    Đối với tội phạm, chúng ta không bao giờ được dung thứ, chúng ta phải loại bỏ tận gốc cái ác