千呼万唤 qian hu wan huan đã được mong chờ

Explanation

形容多次呼唤,再三催促。

Miêu tả những lời gọi nhiều lần và sự thúc giục.

Origin Story

白居易被贬江州,途经浔阳江时,与友人送别,听到船上琵琶声,便靠近细听。乐声悠扬,令人沉醉。但琵琶女却犹抱琵琶半遮面,不肯轻易示人,几经朋友劝说,才渐渐放下琵琶,向他们讲述自己的身世。这千呼万唤始出来的场景,正是琵琶女不情愿、犹豫再三的表现。

bai juyi bei bian jiangzhou, tujing xunyang jiang shi, yu youren songbie, tingdao chuan shang pipa sheng, bian kaojin xiting. yuesheng youyang, lingren chenzui. dan pipa nv que you bao pipa ban zhe mian, buken qingyi shiren, ji jing pengyou quanshuo, cai jianjian fangxia pipa, xiang tamen jiangshu zijide shengshi. zhe qian hu wan huan shi chulai de changjing, zhengshi pipa nv bu qingyuan, youyu zai san de biaoxian.

Khi Bạch Cư Dị bị đày ải đến Giang Châu, ông đang đi ngang qua sông Tùng Dương và nghe thấy tiếng đàn tì bà trên một chiếc thuyền. Âm nhạc du dương và quyến rũ, nhưng người đàn tì bà lại che mặt sau nhạc cụ và do dự không muốn lộ diện. Sau nhiều lời nài nỉ, cuối cùng bà cũng đánh đàn và kể cho họ nghe về cuộc đời mình. Cảnh bà xuất hiện sau bao nhiêu chờ đợi phản ánh sự miễn cưỡng và do dự của bà.

Usage

用于形容多次呼唤,再三催促。多用于等待某人或某事出现时。

yongyu xingrong duoci huhuan, zai san cuicu. duo yongyu dengdai mou ren huo moucheng chu xian shi.

Được sử dụng để mô tả những lời gọi nhiều lần và sự thúc giục. Thường được sử dụng khi chờ đợi một người hoặc một việc gì đó xuất hiện.

Examples

  • 经过千呼万唤,演员终于登场了。

    jing guo qian hu wan huan, yanyuan zhongyu dengchang le.

    Sau nhiều lần thúc giục, cuối cùng diễn viên cũng xuất hiện trên sân khấu.

  • 这部电影千呼万唤终于上映了。

    zhe bu dianying qian hu wan huan zhongyu shangying le

    Bộ phim cuối cùng cũng được công chiếu sau bao nhiêu lần chờ đợi..