千秋万世 ngàn thu muôn đời
Explanation
指时间悠久,很久远。也用来赞扬帝王功德伟大,永远流传。
Chỉ thời gian lâu dài, rất lâu đời. Cũng được dùng để ca ngợi những thành tích vĩ đại của các vị vua sẽ lưu truyền mãi mãi.
Origin Story
话说上古时期,大禹治水,为民除害,造福一方百姓。他的功绩传颂千秋万世,人们为了纪念他,建起了大禹庙,至今香火不断。这便是千秋万世的来历。后世帝王,也希望自己的功绩能够流芳百世,以千秋万世来形容,是一种美好的愿望。
Ngày xưa, Đại Vũ trị thủy, cứu dân và mang lại lợi ích cho dân chúng một vùng. Thành tích của ông được lưu truyền qua hàng nghìn năm, và để tưởng nhớ ông, đền Đại Vũ được xây dựng, và đến nay vẫn còn được thờ cúng. Đó là nguồn gốc của “ngàn thu muôn đời”. Các vị vua đời sau cũng hy vọng thành tích của họ sẽ được lưu truyền qua hàng trăm đời, và việc mô tả “ngàn thu muôn đời” là một điều ước đẹp.
Usage
用于表达时间悠久或赞扬功绩伟大。
Được dùng để diễn tả thời gian dài hoặc ca ngợi những thành tích vĩ đại.
Examples
-
大禹治水,功在千秋万世。
dayu zhishiui gongzai qianqiuanwan shi
Việc trị thủy của Đại Vũ có lợi cho muôn đời.
-
他的功绩将流芳千秋万世。
tade gongji jiangliufang qianqiuwanshi
Thành tích của ông sẽ được lưu truyền muôn đời