千秋万古 qiān qiū wàn gǔ thiên thu

Explanation

形容时间久远,永世长存。

mô tả một khoảng thời gian dài, sẽ tồn tại mãi mãi.

Origin Story

传说,在远古时代,有一位名叫伏羲的圣人,他创造了八卦,教导人们耕种,使人们的生活得到了极大的改善。他的功绩,被后世的人们世代传颂,千秋万古,永垂不朽。后来的统治者,为了纪念伏羲的功德,建造了宏伟的伏羲庙,世代祭祀,以表达对这位圣人的崇敬。伏羲的传说,也成为了中华民族悠久历史文化中一个重要的组成部分,一代又一代的人们,都从伏羲的故事中汲取了力量和智慧,创造了灿烂辉煌的中华文明。如今,千秋万古,伏羲的精神仍然激励着我们,去创造更加美好的未来。

chuán shuō, zài yuǎngǔ shí dài, yǒu yī wèi míng jiào fú xī de shèng rén, tā chuàngzào le bāguà, jiàodǎo rénmen gēng zhǒng, shǐ rénmen de shēnghuó dédào le jí dà de gǎishàn. tā de gōngjì, bèi hòushì de rénmen shìdài chuánsòng, qiānqiū wàngǔ, yǒngchuí bùxiǔ. hòu lái de tǒngzhì zhě, wèi le jìniàn fú xī de gōngdé, jiànzào le hóngwěi de fú xī miào, shìdài jìsì, yǐ biǎodá duì zhè wèi shèng rén de chóngjìng. fú xī de chuán shuō, yě chéngwéi le zhōnghuá mínzú yōujiǔ lìshǐ wénhuà zhōng yīgè zhòngyào de zǔchéng bùfèn, yīdài yòu yīdài de rénmen, dōu cóng fú xī de gùshì zhōng jīqǔ le lìliàng hé zhìhuì, chuàngzào le cànlàn huīhuáng de zhōnghuá wénmíng. rújīn, qiānqiū wàngǔ, fú xī de jīngshen réngrán jīlìzhe wǒmen, qù chuàngzào gèngjiā měihǎo de wèilái.

Truyền thuyết kể rằng, thời xa xưa, có một vị hiền nhân tên là Phục Hy, người đã sáng tạo ra Bát quái, dạy dân trồng trọt và cải thiện đáng kể cuộc sống của họ. Những thành tựu của ông được truyền lại qua nhiều thế hệ, bất tử mãi mãi. Các vị vua chúa sau này, để tưởng nhớ công lao của Phục Hy, đã cho xây dựng những ngôi đền Phục Hy nguy nga, được thờ phụng qua nhiều đời để bày tỏ lòng tôn kính đối với vị hiền nhân ấy. Truyền thuyết về Phục Hy cũng trở thành một phần quan trọng trong lịch sử và văn hoá lâu đời của dân tộc Trung Hoa, và thế hệ này nối tiếp thế hệ khác đã tiếp thu sức mạnh và trí tuệ từ câu chuyện của Phục Hy để tạo nên nền văn minh Trung Hoa rực rỡ. Ngày nay, muôn đời muôn kiếp, tinh thần của Phục Hy vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho chúng ta tạo nên một tương lai tốt đẹp hơn.

Usage

多用于表达时间悠久,功业永存。

duō yòng yú biǎodá shíjiān yōujiǔ, gōngyè yǒngcún

Thường được dùng để diễn tả thời gian dài và công lao sẽ tồn tại mãi mãi.

Examples

  • 这件工艺品,将流传千秋万古。

    zhè jiàn gōngyìpǐn, jiāng liúchuán qiānqiū wàngǔ

    Tác phẩm nghệ thuật này sẽ lưu truyền mãi mãi.

  • 他的功绩将被千秋万古传颂。

    tā de gōngjì jiāng bèi qiānqiū wàngǔ chuánsòng

    Công lao của ông sẽ được truyền tụng muôn đời.