千辛万苦 muôn vàn khó khăn
Explanation
形容经历了各种各样的艰难困苦,强调经历的艰辛程度。
Miêu tả trải nghiệm phải trải qua vô số khó khăn và gian khổ, nhấn mạnh mức độ gian khổ mà người đó đã trải qua.
Origin Story
在古代,有一个名叫李白的书生,从小就喜欢读书,渴望成为一名大诗人。他家境贫寒,为了读书,他不得不四处奔波,寻找机会。他曾经为了寻找一本珍贵的古籍,翻山越岭,历尽千辛万苦,终于在偏远的山区找到了一位隐居的老人,老人愿意把古籍借给他阅读。李白如获至宝,废寝忘食地读完了古籍,从中汲取了丰富的知识和灵感。后来,李白终于凭借自己的才华和努力,成为了一名伟大的诗人,留下了许多脍炙人口的诗篇。
Ngày xưa, có một nhà nho tên là Lý Bạch, người yêu thích đọc sách từ nhỏ và mong muốn trở thành một nhà thơ vĩ đại. Ông nghèo và phải đi khắp nơi để tìm kiếm cơ hội học hành. Một lần, để tìm kiếm một cuốn sách cổ quý giá, ông đã băng qua núi non trùng điệp, trải qua muôn vàn khó khăn, cho đến khi cuối cùng ông tìm thấy một ông lão ẩn cư trong một vùng núi hẻo lánh, người sẵn lòng cho ông mượn cuốn sách để đọc. Lý Bạch rất vui mừng và say sưa đọc cuốn sách, quên ăn quên ngủ. Ông đã thu nhận được nhiều kiến thức và cảm hứng từ cuốn sách đó. Sau đó, Lý Bạch cuối cùng đã trở thành một nhà thơ vĩ đại nhờ tài năng và nỗ lực của mình, để lại nhiều tác phẩm thơ nổi tiếng.
Usage
形容经历了许多艰难困苦,可以用来描述人生的奋斗历程,也可以用来表达对某人经历的同情和理解。
Miêu tả trải nghiệm phải trải qua vô số khó khăn và gian khổ, và có thể được sử dụng để miêu tả hành trình cuộc sống hoặc để thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu đối với những trải nghiệm của ai đó.
Examples
-
为了梦想,他历经千辛万苦,终于取得了成功。
wèi le mèng xiǎng, tā lì jīng qiān xīn wàn kǔ, zhōng yú qǔ dé le chéng gōng.
Để đạt được giấc mơ của mình, anh đã trải qua bao nhiêu khó khăn và cuối cùng đã thành công.
-
他为了寻找失散多年的亲人,千辛万苦走遍了大半个中国。
tā wèi le xún zhǎo shī sàn duō nián de qīn rén, qiān xīn wàn kǔ zǒu biàn le dà bàn ge zhōng guó.
Để tìm kiếm người thân thất lạc, anh đã đi khắp Việt Nam, trải qua muôn vàn khó khăn.