含辛茹苦 chịu đựng gian khổ
Explanation
形容忍受辛苦或吃尽辛苦。
Miêu tả việc chịu đựng gian khổ hoặc đau khổ.
Origin Story
从前,在一个偏僻的小山村里,住着一对善良的农民夫妇。他们勤劳朴实,靠着双手养育了五个孩子。生活的艰辛可想而知,他们每天起早贪黑,日出而作,日落而息,一年四季,风里来雨里去,为孩子们提供一日三餐,操持家务,缝缝补补。孩子们都很懂事,帮着父母干活,可是生活依然清苦。为了孩子们能够读书,父母省吃俭用,经常吃不饱穿不暖。尽管如此,他们脸上却总是带着笑容,从未抱怨过生活的艰辛。为了让孩子们有更好的未来,父母含辛茹苦地付出着,他们相信,只要坚持下去,就一定会有回报。孩子们也体会到父母的良苦用心,学习更加努力,在各自的领域取得了成就。若干年后,孩子们都事业有成,过着幸福的生活,他们永远不会忘记父母含辛茹苦的付出,并把这份恩情永远铭记在心中。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một đôi vợ chồng nông dân hiền lành. Họ chăm chỉ và thật thà, và đã nuôi nấng năm đứa con bằng chính đôi tay của mình. Cuộc sống vất vả là điều dễ hình dung, họ thức dậy sớm và đi ngủ muộn, làm việc từ lúc mặt trời mọc đến khi mặt trời lặn, bất chấp gió mưa, để nuôi ăn và mặc cho con cái, quán xuyến việc nhà, vá may quần áo. Các con đều rất hiểu chuyện và giúp đỡ cha mẹ làm việc nhà, nhưng cuộc sống vẫn khó khăn. Để cho các con được đi học, cha mẹ đã sống tiết kiệm và thường xuyên thiếu ăn mặc. Mặc dù vậy, trên khuôn mặt họ luôn nở nụ cười và chưa bao giờ phàn nàn về cuộc sống khó khăn. Vì một tương lai tốt đẹp hơn cho các con, cha mẹ đã hi sinh rất nhiều. Họ tin rằng chỉ cần kiên trì, nhất định sẽ có quả ngọt. Các con đã nhìn thấy những nỗ lực của cha mẹ và học hành chăm chỉ hơn. Họ đã gặt hái được thành công trên những lĩnh vực của mình. Nhiều năm sau, tất cả các con đều thành đạt và sống cuộc sống hạnh phúc. Họ sẽ không bao giờ quên những hi sinh của cha mẹ và sẽ ghi nhớ lòng tốt này mãi mãi trong tim mình.
Usage
形容父母为子女的辛劳付出。
Được sử dụng để mô tả sự vất vả của cha mẹ dành cho con cái của họ.
Examples
-
他含辛茹苦地把孩子养大。
tā hán xīn rú kǔ de bǎ háizi yǎng dà
Ông đã nuôi dạy con cái mình với biết bao khó khăn.
-
为了这个家,父母含辛茹苦,操劳一生。
wèile zhège jiā, fùmǔ hán xīn rú kǔ, cāoláoyīshēng
Vì gia đình này, cha mẹ đã vất vả suốt đời mình..