饱经风霜 Bǎo Jīng Fēng Shuāng Dãi nắng dầm mưa

Explanation

饱经风霜:饱,充分;经,经历;风霜,比喻艰难困苦。形容经历过长期的艰难困苦的生活和斗争。

Thành ngữ này miêu tả những khó khăn và đấu tranh trong cuộc sống. 'Bao' nghĩa là hoàn toàn, 'jing' nghĩa là trải qua, và 'fengshuang' tượng trưng cho khó khăn và đấu tranh. Nó miêu tả những người đã trải qua những khó khăn và đấu tranh trong cuộc sống trong một thời gian dài.

Origin Story

一位老渔夫,名叫张三,他从小生活在海边,一生与大海为伴。他经历过无数次的暴风雨,见过惊涛骇浪,也经历过渔获歉收的艰难岁月。曾经,一场突如其来的风暴,摧毁了他的渔船,让他一贫如洗。但他并没有被击垮,而是更加坚韧地面对生活,他学会了在逆境中生存,在风浪中搏击。如今,虽然他的脸上布满了岁月的痕迹,但他眼神中依然闪烁着坚毅的光芒,饱经风霜的他,成为了当地有名的捕鱼高手,他那充满故事的脸庞,也成为了海边一道独特的风景线。

yī wèi lǎo yúfū, míng jiào zhāng sān, tā cóng xiǎo shēnghuó zài hǎibiān, yīshēng yǔ dàhǎi wèi bàn. tā jīnglì guò wúshù cì de bàofēngyǔ, jiànguò jīng tāo hài làng, yě jīnglì guò yúhuò qiānshōu de jiānnán suìyuè. céngjīng, yī chǎng tū rú qí lái de fēngbào, cuīhuǐ le tā de yúchuán, ràng tā yī pín rú xǐ. dàn tā bìng méiyǒu bèi jī kuǎ, ér shì gèngjiā jiānrèn de miànduì shēnghuó, tā xuéhuì le zài nìjìng zhōng shēngcún, zài fēnglàng zhōng bó jī. rújīn, suīrán tā de liǎn shang bù mǎn le suìyuè de hénjì, dàn tā yǎnshén zhōng yīrán shǎnshuòzhe jiānyì de guāngmáng, bǎojīng fēngshuāng de tā, chéngwéi le dāngdì yǒumíng de bǔyú gāoshǒu, tā nà chōngmǎn gùshì de liǎnpáng, yě chéngwéi le hǎibiān yīdào dúlì de fēngjǐng xiàn

Một ngư dân già tên là Trương Tam, sống bên bờ biển từ nhỏ, đã dành cả cuộc đời mình bên cạnh đại dương. Ông đã trải qua vô số cơn bão, chứng kiến những con sóng dữ dội và những năm tháng khó khăn vì mùa màng thất bát. Có một lần, một cơn bão bất ngờ đã phá hủy chiếc thuyền của ông, khiến ông trở nên túng thiếu. Nhưng ông không bị khuất phục, ngược lại, ông càng kiên cường hơn trong cuộc sống, học cách sinh tồn trong nghịch cảnh và chiến đấu với sóng gió. Bây giờ, mặc dù khuôn mặt ông đầy những vết tích của thời gian, nhưng ánh mắt ông vẫn ánh lên sự kiên định. Trương Tam, người đã trải qua những bão tố của cuộc đời, đã trở thành một ngư dân nổi tiếng, và khuôn mặt đầy câu chuyện của ông là một cảnh tượng độc đáo trên bờ biển.

Usage

常用于形容人经历过很多磨难,饱受艰辛。

cháng yòng yú xíngróng rén jīnglì guò hěn duō mónàn, bǎoshòu jiānxīn

Thành ngữ này được dùng để miêu tả những người đã trải qua nhiều khó khăn và đau khổ trong cuộc sống.

Examples

  • 他饱经风霜的脸庞上写满了沧桑。

    tā bǎojīng fēngshuāng de liǎnpáng shang xiěmǎnle cāng sāng

    Khuôn mặt khắc khổ của ông ấy thể hiện những năm tháng gian truân.

  • 这位老农饱经风霜,却依然精神矍铄。

    zhè wèi lǎonóng bǎojīng fēngshuāng, què yīrán jīngshen jué shuò

    Vị nông dân già này đã trải qua nhiều khó khăn, nhưng vẫn rất mạnh mẽ và tràn đầy năng lượng.