半文半白 Nửa văn nửa bạch
Explanation
指的是文章或说话中,文言文和白话文混合使用的一种语言风格。
Chỉ một phong cách ngôn ngữ mà trong đó văn ngôn và bạch thoại được trộn lẫn trong bài viết hoặc bài nói.
Origin Story
话说唐朝时期,一位著名的学者李先生,要撰写一本关于古代诗歌的评论集。他博览群书,积累了丰富的知识,可是他发现用纯粹的文言文写作,显得过于艰涩难懂,而用纯粹的白话文写作,又难以表达出诗歌的深邃意境。于是,他灵机一动,决定采用半文半白的方式,既能保留古文的典雅韵味,又能使读者更容易理解。结果,他的评论集大受欢迎,被誉为是古代诗歌研究的扛鼎之作。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, một học giả nổi tiếng tên là Lý tiên sinh đã quyết định viết một tuyển tập bình luận về thơ cổ. Ông đã đọc rất nhiều và tích lũy được một lượng kiến thức khổng lồ, nhưng ông nhận thấy rằng việc viết hoàn toàn bằng văn ngôn sẽ rất khó khăn đối với người đọc. Mặt khác, bạch thoại thuần túy lại không thể diễn tả được ý niệm nghệ thuật sâu sắc của những bài thơ. Thế là ông nảy ra một ý tưởng tuyệt vời: sử dụng sự pha trộn giữa văn ngôn và bạch thoại. Bằng cách này, ông đã giữ được vẻ đẹp của văn ngôn và tăng tính dễ đọc. Tuyển tập đã thành công vang dội và được coi là một cột mốc quan trọng trong nghiên cứu thơ cổ Trung Quốc.
Usage
用于形容文章或说话的风格,既有文言文的成分,又有白话文的成分。
Được dùng để mô tả phong cách viết hoặc nói chuyện có cả yếu tố văn ngôn lẫn bạch thoại.
Examples
-
这篇杂文,半文半白,读起来有点费劲。
zhè piān zá wén bàn wén bàn bái dú qǐ lái yǒu diǎn fèi jìn
Bài tùy bút này, nửa văn nửa bạch, đọc hơi khó.
-
他的演讲风格,半文半白,既有传统韵味,又不失现代气息。
tā de yǎn jiǎng fēng gé bàn wén bàn bái jì yǒu chuán tǒng yùn wèi yòu bù shī xiàn dài qì xī
Phong cách nói chuyện của ông ấy, nửa văn nửa bạch, vừa có nét cổ truyền, vừa không thiếu hơi thở hiện đại