即兴之作 jí xìng zhī zuò ngẫu hứng

Explanation

指在没有预先准备的情况下,根据当时的灵感、兴致或感受而创作的作品。多用于文学、艺术创作领域。

Chỉ công trình được tạo ra mà không cần chuẩn bị trước, một cách tự phát và dựa trên cảm hứng, tâm trạng hoặc cảm xúc tức thời. Chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực văn học và nghệ thuật.

Origin Story

著名画家张大千先生,有一次应邀参加朋友的聚会。席间,一位书法大家提议现场挥毫泼墨,众人纷纷赞同。张大千并未提前准备,而是信手拈来,以其独特的风格,挥毫泼墨,创作了一幅水墨画。这幅画,便是他即兴之作,笔法洒脱,意境深远,令在场嘉宾赞叹不已,这幅画后来被收藏家以高价收藏。

zhuming huajia zhang daqian xiansheng, you yici yingyao canjia pengyou de juhui. xijian, yi wei shufada jia tiyi xianchang huihao pomei, junzhong fufen zantong. zhang daqian bing wei tiqian zhunbei, er shi xinshou nianlai, yi qi dute de fengge, huihao pomei, chuangzuo le yifu shuimo hua. zhe fu hua, bian shi ta jixing zhi zuo, bifa satuo, yijing shen yuan, ling zai chang jia bin zantanbuyi, zhe fu hua houlai bei shoucangjia yi gaojia shoucang.

Họa sĩ nổi tiếng Trương Đại Chiến từng nhận lời mời tham dự một buổi tụ họp bạn bè. Trong bữa tiệc, một nhà thư pháp tài ba đề nghị vẽ tranh tại chỗ, và mọi người đều đồng ý. Trương Đại Chiến không hề chuẩn bị trước, mà thay vào đó, ông đã vẽ một cách tự do theo phong cách độc đáo của mình và tạo ra một bức tranh mực. Bức tranh này chính là tác phẩm ngẫu hứng của ông; với nét vẽ phóng khoáng, tự nhiên và ý tưởng nghệ thuật sâu sắc, nó đã làm kinh ngạc tất cả các vị khách có mặt, và sau đó được một nhà sưu tập mua lại với giá cao.

Usage

用于指没有经过预先构思或准备,在特定情境下创作的作品,常用于文学、艺术、音乐等领域。

yongyu zhi meiyou jingguo yuxian gousu huo zhunbei, zai te ding qingjing xia chuangzuo de zuopin, chang yongyu wenxue, yishu, yinyue deng lingyu.

Được dùng để mô tả các tác phẩm được tạo ra mà không cần lên kế hoạch hoặc chuẩn bị trước trong một ngữ cảnh cụ thể. Thường được sử dụng trong các lĩnh vực văn học, nghệ thuật và âm nhạc.

Examples

  • 他即兴创作了一首诗,赢得满堂喝彩。

    ta jixing chuangzuo le yishou shi, yingde mantang hecai.

    Anh ấy đã sáng tác một bài thơ ngẫu hứng, nhận được sự hoan hô nồng nhiệt.

  • 这场音乐会上有许多即兴之作,令人耳目一新。

    zhe chang yinyuehui shang you xuduo jixing zhi zuo, lingren ermu yixin.

    Buổi hòa nhạc này có nhiều tác phẩm ngẫu hứng, mang đến cảm giác mới mẻ.