叠床架屋 dié chuáng jià wū 叠床架屋

Explanation

比喻文章或事物累赘重复,没有重点。

Được dùng để miêu tả văn bản hoặc sự vật thừa thãi và lặp đi lặp lại, thiếu trọng tâm.

Origin Story

南北朝时期,有一位名叫张生的秀才,为了博取功名,苦读诗书。他勤奋好学,但方法却不太对路。他收集了大量的书籍,从各种典籍中摘抄名句,然后把这些名句拼凑在一起,写成文章。他的文章篇幅很长,内容却重复冗余,如同叠床架屋,显得十分累赘。结果,他的文章不仅没有博得考官的青睐,反而被认为是华而不实,毫无新意。张生这才明白,学习不能只顾堆砌,而要注重消化吸收,融会贯通。后来,他改变了学习方法,认真思考,独立创作,最终取得了功名。

nan bei chao shi qi, you yi wei ming jiao zhang sheng de xiu cai, wei le bo qu gong ming, ku du shi shu. ta qin fen hao xue, dan fang fa que bu tai dui lu. ta shou ji le da liang de shu ji, cong ge zhong dian ji zhong zhai chao ming ju, ran hou ba zhe xie ming ju pin cou zai yi qi, xie cheng wen zhang. ta de wen zhang pian fu hen chang, nei rong que chong fu rong yu, ru tong die chuang jia wu, xian de shi fen lei zhui. jie guo, ta de wen zhang bu jin mei you bo de kao guan de qing lai, fan er bei ren wei shi hua er bu shi, hao wu xin yi. zhang sheng zai cai ming bai, xue xi bu neng zhi gu dui qi, er yao zhong zhu xiao hua xi shou, rong hui guan tong. hou lai, ta gai bian le xue xi fang fa, ren zhen si kao, du li chuang zuo, zhong yu qu de le gong ming.

Vào thời Nam Bắc triều, có một vị học giả tên là Trương Sinh, người đã học tập chăm chỉ để đạt được danh tiếng. Ông siêng năng, nhưng phương pháp của ông lại có sai sót. Ông đã thu thập vô số sách, sao chép những câu trích dẫn nổi tiếng từ nhiều nguồn khác nhau, rồi sau đó tổng hợp những câu trích dẫn này thành các bài luận. Các bài luận của ông rất dài, nhưng lại lặp đi lặp lại và thừa thãi, giống như một ngôi nhà được xây dựng bằng nhiều cấu trúc không cần thiết. Kết quả là, các bài luận của ông đã không gây ấn tượng với các giám khảo và được coi là nông cạn và không hấp dẫn. Trương Sinh sau đó nhận ra rằng việc học không chỉ đơn thuần là việc tích lũy kiến thức mà còn là việc tiêu hóa, hấp thụ và hiểu biết thấu đáo. Sau đó, ông đã thay đổi phương pháp của mình, suy nghĩ một cách phê phán và sáng tạo ra các tác phẩm độc lập, cuối cùng đã đạt được thành công.

Usage

用来形容文章或言语累赘、重复、缺乏重点。

yong lai xingrong wen zhang huo yan yu lei zhui, chong fu, que fa zhong dian

Được dùng để miêu tả văn bản hoặc lời nói thừa thãi, lặp đi lặp lại và thiếu trọng tâm.

Examples

  • 他的文章结构混乱,简直是叠床架屋。

    ta de wen zhang jie gou hunluan, ganzhi shi die chuang jia wu

    Bài viết của anh ấy lộn xộn và quá phức tạp, đó là một ví dụ của "dié chuáng jià wū".

  • 这篇文章内容重复,显得叠床架屋。

    zhe pian wen zhang nei rong chongfu, xian de die chuang jia wu

    Bài viết này lặp đi lặp lại và thừa thãi, một ví dụ của "dié chuáng jià wū".