吉日良辰 jí rì liáng chén ngày tốt lành

Explanation

指黄道吉日,好日子,多用于婚礼等喜庆场合。

Chỉ ngày tốt lành, ngày tốt, thường được sử dụng cho đám cưới và các dịp lễ hội khác.

Origin Story

很久以前,在一个偏僻的小山村里,住着一位名叫阿福的年轻人和一位美丽的姑娘翠花。他们相爱已久,决定结婚。然而,他们家境贫寒,请不起算命先生择吉日。阿福思来想去,决定自己查阅历书,寻找一个吉日良辰。他翻阅了厚厚的历书,最终选定了一个日子,他认为这是个好日子,是上天赐予他们的礼物。这一天,阳光明媚,鸟语花香,阿福和翠花在亲朋好友的祝福声中,举行了一场简单而温馨的婚礼。从此,他们过着幸福快乐的生活。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè piānpì de xiǎo shān cūn lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā fú de nián qīng rén hé yī wèi měilì de gū niang cuì huā. tāmen xiāng'ài yǐ jiǔ, juédìng jiéhūn. rán'ér, tāmen jiā jìng pín hán, qǐng bù qǐ suàn mìng xiānsheng zé jí rì. ā fú sī lái sì qù, juédìng zìjǐ chá yuè lì shū, xún zhǎo yīgè jí rì liáng chén. tā fān yuè le hòu hòu de lì shū, zuì zhōng xuǎn dìng le yīgè rì zi, tā rènwéi zhè shì gè hǎo rì zi, shì shàng tiān cì yǔ tāmen de lǐwù. zhè yī tiān, yángguāng míng mèi, niǎo yǔ huā xiāng, ā fú hé cuì huā zài qīn péng hǎo yǒu de zhùfú shēng zhōng, jǔxíng le yī chǎng jiǎndān ér wēnxīn de hūn lǐ. cóng cǐ, tāmen guò zhe xìngfú kuàilè de shēnghuó.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một chàng trai tên là A Phú và một cô gái xinh đẹp tên là Thúy Hoa. Họ yêu nhau từ lâu và quyết định kết hôn. Tuy nhiên, họ nghèo khó và không đủ tiền thuê thầy bói chọn ngày lành tháng tốt. A Phú suy nghĩ rất nhiều và quyết định tự mình tìm ngày lành tháng tốt trên lịch. Anh ta xem kỹ cuốn lịch dày cộp và cuối cùng chọn được một ngày mà anh ta cho là ngày tốt, một món quà của trời. Vào ngày đó, trời trong xanh, chim hót líu lo, và A Phú cùng Thúy Hoa, trong sự chúc phúc của họ hàng và bạn bè, đã tổ chức một lễ cưới đơn giản nhưng ấm áp. Từ đó, họ sống hạnh phúc mãi mãi.

Usage

用于婚礼、乔迁等喜庆场合,表示选择好日子。

yòng yú hūn lǐ, qiáo qiān děng xǐ qìng chǎng hé, biǎoshì xuǎn zé hǎo rì zi

Được sử dụng trong đám cưới, tân gia và các dịp lễ hội khác, để thể hiện việc lựa chọn một ngày tốt lành.

Examples

  • 这对新人选了一个吉日良辰举办婚礼。

    zhè duì xīn rén xuǎn le yīgè jí rì liáng chén jǔbàn hūn lǐ

    Cặp đôi đã chọn một ngày tốt lành để tổ chức đám cưới.

  • 我们挑了一个吉日良辰搬家。

    wǒmen tiāo le yīgè jí rì liáng chén bānjiā

    Chúng tôi đã chọn một ngày tốt lành để chuyển nhà