含饴弄孙 hán yí nòng sūn ngậm kẹo mạch nha và chơi với cháu

Explanation

饴:麦芽糖。含着糖逗小孙子玩。形容晚年生活的乐趣。

Yí: đường mạch nha. Ngậm đường và chơi đùa với cháu. Miêu tả niềm vui tuổi già.

Origin Story

李老汉一生勤劳,晚年终于可以含饴弄孙,享受天伦之乐了。他有两个儿子,四个孙子,每天孩子们围着他,叽叽喳喳地说着话,叫他讲故事,他便慢条斯理地讲起自己年轻时在田间地头辛勤劳作的故事,孩子们听得津津有味,还不时插嘴问东问西,李老汉乐呵呵地一一作答。有时,他还会变戏法,逗得孩子们哈哈大笑。傍晚,孩子们在夕阳下嬉戏玩耍,李老汉坐在摇椅上,含着饴糖,看着他们快乐的身影,心里充满了幸福和满足。他年轻时为了家庭操劳奔波,如今儿孙绕膝,含饴弄孙,这便是他一生最大的幸福。

Li lao han yi sheng qin lao, wan nian zhong yu ke yi han yi nong sun, xiang shou tian lun zhi le le. Ta you liang ge er zi, si ge sun zi, mei tian hai zi men wei zhe ta, ji ji zha zha di shuo zhe hua, jiao ta jiang gu shi, ta bian man tiao si li di jiang qi zi ji nian qing shi zai tian jian di tou xin qin lao zuo de gu shi, hai zi men ting de jin jin you wei, hai bu shi cha zui wen dong wen xi, Li lao han le he he di yi yi zuo da. You shi, ta huan hui bian xi fa, dou de hai zi men ha ha da xiao. Bang wan, hai zi men zai xi yang xia xi xi wan shua, Li lao han zuo zai yao yi shang, han zhe yi tang, kan zhe ta men kuai le de shen ying, xin li chong man le xing fu he man zu. Ta nian qing shi wei le jia ting cao lao ben bo, ru jin er sun rao xi, han yi nong sun, zhe bian shi ta yi sheng zui da de xing fu.

Ông Lý cả đời chăm chỉ làm việc, và cuối cùng khi về già, ông được hưởng niềm vui khi chơi đùa với các cháu. Ông có hai người con trai và bốn đứa cháu. Mỗi ngày, các cháu quây quần quanh ông, ríu rít trò chuyện, đòi ông kể chuyện. Ông từ tốn kể lại những câu chuyện về thời trẻ ông vất vả làm việc ở đồng ruộng. Các cháu nghe say sưa và liên tục đặt câu hỏi, ông Lý vui vẻ trả lời từng câu hỏi một. Đôi khi, ông còn làm ảo thuật, khiến các cháu cười thích thú. Buổi chiều, các cháu chơi đùa dưới ánh hoàng hôn, ông Lý ngồi trên ghế đu đưa, ngậm kẹo mạch nha, nhìn ngắm những hình ảnh vui tươi của các cháu. Trái tim ông tràn đầy hạnh phúc và mãn nguyện. Thời trẻ, ông đã vất vả làm việc vì gia đình, và giờ đây, con cháu quây quần bên ông; tận hưởng niềm vui tuổi già - đó là niềm hạnh phúc lớn nhất trong đời ông.

Usage

形容老年人含饴弄孙的乐趣,也泛指晚年生活快乐幸福。

xingrong laonian ren han yi nong sun de lequ, ye fan zhi wan nian shenghuo kuaile xingfu.

Được dùng để miêu tả niềm vui của người già khi chơi đùa với cháu, và nói chung là cuộc sống hạnh phúc và mãn nguyện lúc tuổi già.

Examples

  • 退休后,他含饴弄孙,生活十分惬意。

    tui xiu hou, ta han yi nong sun, shenghuo shifen qieyi.

    Sau khi nghỉ hưu, ông ấy tận hưởng cuộc sống thư thái bằng cách chiều chuộng cháu.

  • 看着孩子们天真烂漫的笑容,老人们含饴弄孙,其乐融融。

    kan zhe hai zi men tianzhen lanman de xiaorong, lao ren men han yi nong sun, qi le rong rong.

    Nhìn những nụ cười hồn nhiên của trẻ thơ, ông bà vui vẻ bên cháu