和盘托出 thành khẩn kể hết mọi chuyện
Explanation
“和盘托出”指的是把所有的事情都彻底、坦白地告诉别人,一点也不隐瞒。
“Thành khẩn kể hết mọi chuyện” có nghĩa là kể cho ai đó mọi thứ một cách hoàn toàn và thẳng thắn, không giấu diếm điều gì.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一位名叫阿福的年轻人。阿福为人老实善良,但有时过于谨慎,总喜欢把事情藏在心里,很少向别人吐露心声。一天,村里发生了件大事:村长家的金库被盗了!村民们人心惶惶,不知如何是好。阿福虽然很害怕,但他知道此事必须查明真相。于是,他决定和盘托出自己那天在村长家附近所看到的一切,尽管有些事情他不太确定,但是他觉得不能隐瞒任何细节。他把那天看到的一个可疑的身影,听到的奇怪声响,以及自己当时犹豫迟疑的心情,都详细地告诉了村长。经过一番调查,最终证实了阿福的证词,破获了这起案件,抓获了盗贼。阿福的坦诚和勇敢赢得了村民们的敬佩,也让他明白了,有时候,和盘托出才能解决问题,才能赢得别人的信任。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một chàng trai trẻ tên là Afu. Afu là người trung thực và tốt bụng, nhưng đôi khi lại quá thận trọng, luôn thích giữ mọi thứ cho riêng mình, hiếm khi tiết lộ suy nghĩ của mình với người khác. Một ngày nọ, một sự kiện lớn đã xảy ra trong làng: Kho báu của trưởng làng bị đánh cắp! Dân làng hoảng loạn, không biết phải làm gì. Mặc dù Afu rất sợ hãi, nhưng anh ấy biết rằng sự thật của vấn đề này phải được tìm ra. Vì vậy, anh ấy quyết định kể hết mọi chuyện mà anh ấy đã thấy gần nhà trưởng làng vào ngày hôm đó, ngay cả khi một số điều không chắc chắn. Nhưng anh ấy cảm thấy mình không được che giấu bất kỳ chi tiết nào. Anh ấy kể chi tiết cho trưởng làng về nhân vật khả nghi mà anh ấy đã nhìn thấy vào ngày hôm đó, những âm thanh kỳ lạ mà anh ấy nghe được và cảm giác do dự của anh ấy lúc đó. Sau khi điều tra, lời khai của Afu cuối cùng đã được xác nhận, vụ án được giải quyết và kẻ trộm bị bắt giữ. Sự trung thực và lòng dũng cảm của Afu đã giành được sự ngưỡng mộ của dân làng, và nó cũng dạy cho anh ấy rằng đôi khi, việc kể hết mọi chuyện là cách duy nhất để giải quyết vấn đề và giành được sự tin tưởng của người khác.
Usage
用于形容将所有事情都毫无保留地告诉别人。常用于表达坦诚、直率的态度。
Được sử dụng để mô tả việc kể lại một điều gì đó mà không do dự. Thường được sử dụng để thể hiện cảm giác trung thực và thẳng thắn.
Examples
-
他把事情的来龙去脉和盘托出,让我们大吃一惊。
ta ba shiqing de lailongqimai hepantuochu,rang women da chi yi jing.
Anh ấy đã kể lại mọi chuyện một cách thẳng thắn, điều này khiến chúng tôi rất ngạc nhiên.
-
会议上,他决定和盘托出自己所有的想法。
huiyishang,ta jueding hepantuochu ziji suo you de xiangfa.
Trong cuộc họp, anh ấy đã quyết định trình bày tất cả ý tưởng của mình.