推心置腹 Mở lòng
Explanation
推心置腹,是汉语成语,意思是把真心诚意交付给对方,形容彼此之间关系密切,互相信任。它体现了中华文化中“诚信”和“友谊”的价值观。
"Mở lòng" là một thành ngữ trong tiếng Việt, nghĩa là trao gửi trái tim và tâm trí của mình cho người khác, tượng trưng cho một mối quan hệ mật thiết và tin tưởng lẫn nhau. Thành ngữ này phản ánh những giá trị "trung thực" và "tình bạn" trong văn hóa Việt Nam.
Origin Story
战国时期,齐国有个著名的政治家名叫孟子,他以
Ngày xưa ở Việt Nam, một vị vua rất tin tưởng vào vị quan của mình và cho ông tham gia vào mọi quyết định.
Usage
这个成语主要用于形容人与人之间真诚、信任的关系,多用于表达对朋友、同事、领导等人的赞扬和肯定。
Thành ngữ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả mối quan hệ chân thành và tin tưởng lẫn nhau giữa con người, và thường được sử dụng để thể hiện lời khen ngợi và sự công nhận dành cho bạn bè, đồng nghiệp, lãnh đạo, v.v.
Examples
-
领导对我们推心置腹,我们都很感动。
lǐng dǎo duì wǒ men tuī xīn zhì fù, wǒ men dōu hěn gǎn dòng.
Lãnh đạo rất chân thành với chúng tôi, tất cả chúng tôi đều rất xúc động.
-
他与朋友推心置腹地谈论着人生目标。
tā yǔ péng yǒu tuī xīn zhì fù de tán lùn zhe rén shēng mù biāo.
Anh ấy thảo luận rất cởi mở với bạn bè về mục tiêu cuộc sống của mình.
-
面对困难,我们要互相推心置腹,团结一致。
miàn duì kùn nan, wǒ men yào hù xiāng tuī xīn zhì fù, tuán jié yī zhì.
Đối mặt với khó khăn, chúng ta phải hỗ trợ lẫn nhau và đoàn kết.
-
他们俩推心置腹地交流着,彼此信任。
tā men liǎ tuī xīn zhì fù de jiāo liú zhe, bǐ cǐ xìn rèn.
Cả hai người họ trao đổi ý tưởng một cách cởi mở và tin tưởng lẫn nhau.
-
推心置腹,才能更好地解决问题。
tuī xīn zhì fù, cái néng gèng hǎo de jiě jué wèn tí.
Chỉ bằng cách cởi mở, chúng ta mới có thể giải quyết vấn đề tốt hơn.