和衷共济 hòa hợp và hợp tác
Explanation
衷:内心;济:渡。大家一条心,共同渡过江河。比喻同心协力,克服困难。形容团结一致,共同克服困难。
Trung: lòng; Kì: vượt. Mọi người cùng một lòng, cùng nhau vượt sông. Đó là phép ẩn dụ cho việc cùng nhau nỗ lực và vượt qua khó khăn. Miêu tả sự đoàn kết và cùng nhau khắc phục khó khăn.
Origin Story
话说唐朝时期,有一支军队奉命前往边疆抵御外敌入侵。行军途中,他们遭遇了罕见的暴风雪,道路被大雪封堵,士兵们饥寒交迫,士气低落。这时,一位经验丰富的将领站出来,他语气坚定地对士兵们说:“如今我们身处困境,但只要我们同心协力,和衷共济,就一定能够克服眼前的困难,顺利完成任务!”将领的言辞激发了士兵们的斗志,大家齐心协力,克服了重重困难,最终成功抵御了外敌的入侵,保卫了国家的安全。
Truyền thuyết kể rằng, vào thời nhà Đường, một đạo quân được lệnh hành quân đến biên giới để bảo vệ đất nước khỏi sự xâm lược của kẻ thù. Trên đường đi, họ gặp phải một trận bão tuyết hiếm hoi, đường bị phong tỏa, khiến binh lính đói rét và tinh thần sa sút. Lúc này, một vị tướng giàu kinh nghiệm đứng ra và nói với binh lính: “Hiện tại chúng ta đang gặp khó khăn, nhưng chỉ cần chúng ta hợp sức lại với nhau, chắc chắn chúng ta sẽ vượt qua được khó khăn này và hoàn thành nhiệm vụ!” Lời nói của vị tướng đã khơi dậy tinh thần chiến đấu của binh lính. Họ cùng nhau đoàn kết, vượt qua biết bao khó khăn, cuối cùng đã đánh tan quân xâm lược, bảo vệ an ninh quốc gia.
Usage
形容团结一致,共同克服困难。常用于集体活动、团队合作等场景。
Để miêu tả sự đoàn kết và cùng nhau khắc phục khó khăn. Thường được sử dụng trong các trường hợp hoạt động nhóm và làm việc nhóm.
Examples
-
面对困难,我们应该和衷共济,共同克服。
miànduì kùnnán, wǒmen yīnggāi hézhōnggòngjì, gòngtóng kèfú.
Trước khó khăn, chúng ta nên cùng nhau vượt qua.
-
团队成员和衷共济,最终完成了项目。
tuánduì chéngyuán hézhōnggòngjì, zuìzhōng wánchéngle xiàngmù.
Các thành viên trong nhóm đã hợp sức và hoàn thành dự án.