哭笑不得 kū xiào bù dé vừa buồn cười vừa cảm động

Explanation

既想哭又想笑,形容非常尴尬的境地。

Thành ngữ dùng để diễn tả tình huống khiến người ta vừa muốn khóc vừa muốn cười.

Origin Story

小明参加学校的演讲比赛,精心准备的演讲稿却因为紧张而频频出错,台下观众有的忍俊不禁,有的则为他捏一把汗。演讲结束后,小明既为自己的失误感到懊悔,又为观众的反应感到哭笑不得。他既想哭,为自己的失败而难过;又想笑,因为观众的反应实在太有趣了。这真是一个让他又哭又笑,却又不知道该哭还是该笑的尴尬局面。

xiaoming canjia xuexiao de yanjiang bisai, jingxin zhunbei de yanjiang gao que yinwei jinzhang er pinpin cuowu, tai xia guanzhong you de ren jun bu jin, you de ze wei ta nie yi ba han. yanjiang jieshu hou, xiaoming ji wei ziji de shiwu gan dao ao hui, you wei guanzhong de fanying gan dao ku xiao bu de. ta ji xiang ku, wei ziji de shibai er nan guo; you xiang xiao, yinwei guanzhong de fanying shizai tai you qu le. zhe zhen shi yi ge rang ta you ku you xiao, que you bu zhidao gai ku hai shi gai xiao de gangga ju mian.

Có lần, một cậu bé tham gia cuộc thi hùng biện ở trường. Cậu đã chuẩn bị bài phát biểu rất kỹ, nhưng do hồi hộp nên cậu đã mắc nhiều lỗi. Một số khán giả cười, số khác thì lo lắng cho cậu. Sau bài phát biểu, cậu hối hận về những sai lầm của mình và cảm thấy vừa muốn khóc vừa muốn cười vì phản ứng của khán giả. Cậu muốn khóc vì thất bại, nhưng cũng muốn cười vì phản ứng của khán giả thật buồn cười. Thật sự đó là một tình huống khó xử đối với cậu.

Usage

用来形容一种又想哭又想笑的尴尬心情。

yong lai xingrong yizhong you xiang ku you xiang xiao de gangga xinqing.

Thành ngữ này được dùng để miêu tả tình huống khiến người ta vừa muốn khóc vừa muốn cười cùng một lúc.

Examples

  • 看到这个结果,我真是哭笑不得。

    kan dao zhe ge jieguo, wo zhen shi ku xiao bu de.

    Thấy kết quả này, tôi thật sự không biết nên khóc hay nên cười.

  • 这出戏演得真是哭笑不得,让人不知道该哭还是该笑。

    zhe chu xi yan de zhen shi ku xiao bu de, rang ren bu zhidao gai ku hai shi gai xiao

    Vở kịch này vừa buồn cười vừa cảm động, khiến người ta không biết nên cười hay nên khóc