唇枪舌剑 cuộc chiến lời nói
Explanation
形容辩论激烈,言辞锋利,像枪剑交锋一样。
Miêu tả một cuộc tranh luận sôi nổi với những lập luận sắc bén và cô đọng, nghe như một trận chiến với vũ khí.
Origin Story
话说唐朝时期,有一位才华横溢的年轻书生名叫李白,他为了追求心爱的女子,决定参加当地举办的才艺比试。比试的题目是即兴辩论,题目是“天人合一”。李白和他的对手,一位饱读诗书的老秀才,两人针锋相对,唇枪舌剑,辩论异常激烈。李白巧妙地运用诗词典故,引经据典,论证精辟,他的对手也不甘示弱,妙语连珠,反驳有力,现场气氛紧张,观众屏息凝神,生怕错过任何一个精彩的瞬间。最终,李白凭借其更胜一筹的才华和辩论技巧,赢得了比赛的胜利,抱得美人归。这场唇枪舌剑的辩论赛,不仅展现了两人高超的才艺,也给后人留下了深刻的印象。
Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, một học giả trẻ tài giỏi tên là Lý Bạch, trong khi theo đuổi người mình yêu, đã quyết định tham gia một cuộc thi tài năng địa phương với nội dung là tranh luận ứng khẩu. Chủ đề là "Sự hài hòa giữa Trời và Người". Lý Bạch và đối thủ của ông, một học giả già uyên bác, đã tham gia vào một cuộc tranh luận quyết liệt, lời lẽ của họ như những thanh kiếm và giáo đang va chạm. Lý Bạch khéo léo sử dụng những điển tích thơ ca và trích dẫn kinh điển, trong khi đối thủ của ông cũng tài tình không kém trong việc bác bỏ lập luận của ông bằng trí thông minh và khả năng hùng biện. Bầu không khí trở nên căng thẳng, khán giả bị cuốn hút bởi cuộc giao lưu đó. Cuối cùng, Lý Bạch đã thắng cuộc thi nhờ tài năng và kỹ năng tranh luận xuất sắc của mình, chinh phục trái tim người yêu. Cuộc tranh luận gay cấn này đã thể hiện tài năng xuất chúng của cả hai người, để lại ấn tượng sâu sắc.
Usage
用于形容辩论激烈,言辞锋利。
Được sử dụng để mô tả một cuộc tranh luận quyết liệt với những lập luận sắc bén.
Examples
-
辩论会上,双方唇枪舌剑,激烈交锋。
bianlun huishang, shuangfang chunqiangshejian, jilie jiaofeng.
Trong cuộc tranh luận, cả hai bên đều tham gia vào một cuộc chiến tranh hùng biện dữ dội.
-
这场辩论赛,双方唇枪舌剑,精彩绝伦。
zheme bianlunsai, shuangfang chunqiangshejian, jingcai juelun
Cuộc tranh luận là một màn trình diễn rực rỡ của những lập luận sắc bén và phản bác.