促膝谈心 cù xī tán xīn tâm sự

Explanation

形容两人坐得很近,亲切地交谈心里话。

Miêu tả hai người ngồi gần nhau, trò chuyện thân mật về những điều thầm kín trong lòng.

Origin Story

夕阳西下,老张和老李坐在院子里,两张老脸上都带着岁月的痕迹。他们相识几十年,彼此经历了人生的风风雨雨。今天,他们又聚在一起,促膝谈心。老张轻轻地叹了口气,回忆起年轻时那些充满激情和梦想的日子。老李也跟着感慨万千,诉说着他这些年来的酸甜苦辣。他们的话题从儿时趣事,到事业的起起伏伏,再到如今儿孙绕膝的幸福生活。他们的声音不高,却饱含着深情,每个字都像一颗饱经风霜的种子,蕴藏着丰富的生命力。夜幕降临,凉风习习,他们依然沉浸在回忆中,彼此的友情在岁月的洗礼下更加醇厚。

xīyáng xīxià, lǎozhāng hé lǎolǐ zuò zài yuànzi lǐ, liǎng zhāng lǎoliǎn shàng dōu dài zhe suìyuè de hénjī. tāmen xiānshí jǐ shí nián, bǐcǐ jīnglì le rénshēng de fēngfēng yǔyǔ. jīntiān, tāmen yòu jù zài yīqǐ, cù xī tán xīn. lǎozhāng qīngqīng de tàn le kǒuqì, huíyì qǐ niánqīng shí nàxiē chōngmǎn jīqíng hé mèngxiǎng de rìzi. lǎolǐ yě gēn zhe gǎnkǎi wànqiān, sùshuōzhe tā zhèxiē nián lái de suāntían kǔlà. tāmen de huàtí cóng értí qùshì, dào shìyè de qǐqǐfúfú, zài dào rújīn érsūn rào xī de xìngfú shēnghuó. tāmen de shēngyīn bù gāo, què bǎohánzhe shēnqíng, měi gè zì dōu xiàng yī kē bǎojīng fēngshuāng de zhǒngzi, yùncángzhe fēngfù de shēngmìnglì. yèmù jiànglín, liángfēng xíxí, tāmen yīrán chénjìn zài huíyì zhōng, bǐcǐ de yǒuqíng zài suìyuè de xǐlǐ xià gèngjiā chún hòu.

Khi mặt trời lặn, ông Lão Trương và ông Lão Lý ngồi trong sân, khuôn mặt họ hằn sâu dấu vết thời gian. Họ đã quen biết nhau hàng chục năm, cùng trải qua những thăng trầm của cuộc đời. Hôm nay, họ lại ngồi bên nhau, tâm sự chuyện đời. Ông Lão Trương thở dài nhẹ nhàng, nhớ lại những ngày tháng tuổi trẻ đầy nhiệt huyết và hoài bão. Ông Lão Lý cũng thế, kể lại những vui buồn trong cuộc đời mình. Họ nói chuyện từ những kỷ niệm thời thơ ấu, cho đến những thăng trầm trong sự nghiệp, rồi đến hạnh phúc hiện tại bên cháu chắt. Giọng họ trầm ấm nhưng chan chứa tình cảm, mỗi lời như một hạt giống đã trải qua bao phong ba, chứa đựng sức sống mãnh liệt. Đêm xuống, gió nhẹ thổi mát, họ vẫn đắm chìm trong hồi ức, tình bạn của họ càng thêm thắm thiết qua năm tháng.

Usage

用于描写亲密朋友或家人之间推心置腹的谈话场景。

yongyu miaoxie qinmi pengyou huo jiaren zhi jian tuixinzhifu de tanhua changjing

Được sử dụng để miêu tả các trường hợp trò chuyện thân mật và chân thành giữa những người bạn thân hoặc các thành viên trong gia đình.

Examples

  • 深夜,老朋友促膝谈心,回忆往昔。

    shenye, laopengyou cuxitanxin, huiyi wangxi.

    Vào đêm khuya, những người bạn già ngồi tâm sự, hồi tưởng về quá khứ.

  • 我们促膝谈心,畅所欲言。

    women cuxitanxin, changsuoyuyan

    Chúng tôi ngồi tâm sự và nói chuyện thẳng thắn về mọi thứ.