善与人交 shan yu ren jiao Giỏi giao tiếp

Explanation

指善于与人交往,处理人际关系融洽,拥有良好的人际网络。

Điều này đề cập đến khả năng tương tác tốt với mọi người, duy trì các mối quan hệ giữa cá nhân hài hòa và có một mạng lưới xã hội tốt.

Origin Story

春秋时期,晏子以其杰出的外交才能和高尚的品德闻名于世。他曾担任齐国宰相,在处理国家大事的同时,也极其注重与人交往。晏子深知,人际关系的和谐是国家稳定的基石,也是个人成功的关键。他待人接物总是谦逊有礼,无论对方地位高低,他都一视同仁,真诚相待。他善于倾听别人的意见,并从中汲取智慧。即使面对强敌和政敌,他也能保持冷静,以理服人。晏子的为人处世之道深受后世敬仰,他善于与人交往的故事也广为流传,成为后人学习的榜样。他与各诸侯国的使臣交往,总是设身处地为对方着想,尊重对方的文化和习俗。同时,他以其过人的智慧和才能,巧妙地化解了许多外交危机。在他的领导下,齐国国力日益强盛,成为当时最为强大的诸侯国之一。晏子的成功,不仅仅在于他的政治才能,更在于他善于与人交往,拥有良好的人际关系。他的故事告诉我们,无论在什么时代,善于与人交往都是获得成功的重要因素。

Chunqiu shiqi, Yanzi yi qi jiechu de waijiao nengcai he gaoshang de pindé wénmíng yu shi. Ta ceng danren Qiguo zaixiang, zai chuli guojia dashi de tongshi, ye ji zhuzhong yu ren jiaowang. Yanzi shen zhi, renji guanxi de hexie shi guojia wending de jishi, ye shi geren chenggong de guanjian. Ta dai ren jiewu zongshi qianxun youli, wulun duifang diwei gaodí, ta dou yishitongren, chengzheng xiang dai. Ta shanyu qingting bieren de yijian, bing congzhong jiqu zhihui. Jishide mian dui qiangdi he zhengdi, ta yeneng baochi lengjing, yi li furén. Yanzi de wei ren chushi zhi dao shen shou houshi jingyang, ta shanyu yu ren jiaowang de gushi ye guang wei chuanchu, cheng wei hou ren xuexi de bangyang. Ta yu ge zhuxiao guode shichen jiaowang, zongshi she shen chu di wei duifang zhexiang, zunzhong duifang de wenhua he xisu. Tongshi, ta yi qi guoren de zhihui he nengcai, qiao miao de huajie le xudu waijiao weiji. Zai ta de lingdao xia, Qiguo guoli ri yi qiangsheng, cheng wei dangshi zui wei qiangda de zhuxiao guo zhi yi. Yanzi de chenggong, bing bu jinzai yu ta de zhengzhi nengcai, gengzai yu ta shanyu yu ren jiaowang, yongyou lianghao de renji guanxi. Ta de gushi gaosu women, wulun zai shenme shidai, shanyu yu ren jiaowang dou shi huode chenggong de zhongyao yinsu.

Trong thời Xuân Thu, Ngạn Tử nổi tiếng với tài ngoại giao xuất sắc và phẩm chất cao quý. Ông từng làm thừa tướng nước Tề và, trong khi xử lý các công việc quốc gia, ông cũng rất chú trọng đến việc giao tiếp với mọi người. Ngạn Tử hiểu rằng sự hài hòa trong các mối quan hệ giữa cá nhân là nền tảng của sự ổn định quốc gia và là chìa khóa thành công cá nhân. Ông luôn khiêm nhường và lịch sự trong giao tiếp với người khác, đối xử với mọi người bình đẳng bất kể địa vị của họ, và luôn chân thành. Ông giỏi lắng nghe ý kiến của người khác và học hỏi từ trí tuệ của họ. Ngay cả khi đối mặt với những kẻ thù mạnh mẽ và đối thủ chính trị, ông vẫn giữ thái độ bình tĩnh và hợp lý. Cách tiếp cận của Ngạn Tử đối với cuộc sống và công việc được các thế hệ sau vô cùng ngưỡng mộ, và những câu chuyện về sự giao tiếp khéo léo của ông với người khác được lan truyền rộng rãi, đóng vai trò như một tấm gương cho các thế hệ sau noi theo. Việc giao tiếp với các sứ giả từ các nước chư hầu luôn bao gồm việc xem xét hoàn cảnh của họ, tôn trọng văn hóa và phong tục tập quán của họ. Đồng thời, với trí tuệ và khả năng xuất chúng, ông đã khéo léo giải quyết nhiều cuộc khủng hoảng ngoại giao. Dưới sự lãnh đạo của ông, nước Tề ngày càng hùng mạnh, trở thành một trong những nước chư hầu hùng mạnh nhất thời bấy giờ. Thành công của Ngạn Tử không chỉ đến từ tài năng chính trị của ông, mà còn đến từ khả năng giao tiếp tốt với người khác và duy trì các mối quan hệ giữa cá nhân tốt đẹp. Câu chuyện của ông dạy cho chúng ta rằng, bất kể thời đại nào, giỏi giao tiếp với người khác là một yếu tố quan trọng để đạt được thành công.

Usage

用于形容一个人善于与人交往的能力和技巧。

yongyu xingrong yige ren shanyu yu ren jiaowang de nengli he jiqiao

Được sử dụng để mô tả khả năng và kỹ năng của một người trong việc tương tác với người khác.

Examples

  • 他为人正直,善于与人交往,朋友遍天下。

    ta wei ren zhengzhi, shanyu yu ren jiaowang, pengyou bian tianxia

    Anh ấy là người ngay thẳng, giỏi giao tiếp và có bạn bè khắp nơi trên thế giới.

  • 处理人际关系要善于沟通,才能善与人交。

    chuli renji guanxi yao shanyu gou tong,caineng shanyu ren jiao

    Để xử lý các mối quan hệ giữa cá nhân, bạn phải giao tiếp để giỏi giao tiếp với mọi người.