善男信女 shàn nán xìn nǚ nam nữ tín đồ

Explanation

佛教用语。原指皈依佛法的男女。后泛指信仰佛教的男男女女。

Thuật ngữ Phật giáo. Ban đầu chỉ những người nam và nữ đã quy y Phật giáo. Sau này, nói chung chỉ những người nam và nữ tin vào Phật giáo.

Origin Story

在古老的寺庙里,香火缭绕,每天都有许多善男信女前来朝拜。他们有的来自远方,跋山涉水,只为一睹佛像的庄严,聆听佛法的教诲。他们虔诚地叩拜,默默祈祷,祈求平安健康,家庭幸福。庙宇里,古老的木鱼声声入耳,梵音阵阵飘荡,营造出宁静祥和的氛围。每一位善男信女,都带着一颗虔诚的心,融入这片净土,寻求心灵的慰藉和精神的升华。古老的佛像仿佛见证了无数善男信女的心愿,也承载着他们对美好生活的期盼。夕阳西下,善男信女们陆续离开,他们脸上带着平静祥和的笑容,带着对未来的希望和信心,踏上了回家的路。

zài gǔ lǎo de sì miào lǐ, xiāng huǒ liáorào, měi tiān dōu yǒu xǔ duō shàn nán xìn nǚ lái qǐng zhāo bài. tā men yǒu de lái zì yuǎn fāng, bá shān shè shuǐ, zhǐ wèi yī dǔ fó xiàng de zhuāng yán, líng tīng fó fǎ de jiàohuì. tā men qián chéng de kòubài, mòmò qídǎo, qí qiú píng'ān jiànkāng, jiā tíng xìngfú. miào yǔ lǐ, gǔ lǎo de mù yú shēng shēng rù ěr, fán yīn zhèn zhèn piāodàng, yíng zào chū níng jìng xiáng hé de fēn wéi. měi yī wèi shàn nán xìn nǚ, dōu dài zhe yī kē qián chéng de xīn, róng rù zhè piàn jìng tǔ, xún qiú xīn líng de wèijiè hé jīng shén de shēng huá. gǔ lǎo de fó xiàng fǎng fú zhèng jìng le wú shù shàn nán xìn nǚ de xīn yuàn, yě chéng zài zhe tā men duì měihǎo shēnghuó de qīpàn. xī yáng xī xià, shàn nán xìn nǚ men lù xù lí kāi, tā men liǎn shang dài zhe píng jìng xiáng hé de xiào róng, dài zhe duì wèilái de xīwàng hé xìnxīn, tà shàng le huí jiā de lù.

Trong một ngôi chùa cổ kính, khói hương nghi ngút, và mỗi ngày đều có rất nhiều nam nữ tín đồ đến hành lễ. Có người đến từ xa xôi, vượt qua núi đồi sông suối, chỉ để chiêm ngưỡng vẻ uy nghi của tượng Phật và lắng nghe những lời dạy của Đức Phật. Họ thành tâm cầu nguyện, thầm xin bình an, sức khỏe và hạnh phúc gia đình. Trong chùa, tiếng mõ gỗ cổ vang lên, tiếng tụng niệm Phật vang vọng, tạo nên không khí tĩnh lặng và thanh bình. Mỗi nam nữ tín đồ, với tấm lòng thành kính, hòa mình vào vùng đất linh thiêng này, tìm kiếm sự an ủi tâm hồn và sự thăng hoa tinh thần. Tượng Phật cổ kính dường như chứng kiến những nguyện vọng của vô số nam nữ tín đồ, và cũng mang theo hy vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn của họ. Khi mặt trời lặn, các tín đồ lần lượt ra về, trên khuôn mặt họ là nụ cười thanh thản và an nhiên, với niềm hy vọng và niềm tin vào tương lai, họ bắt đầu hành trình trở về nhà.

Usage

常用于指称佛教信徒,有时也泛指虔诚的信徒。

cháng yòng yú zhǐ chēng fó jiào xìntú, yǒushí yě fàn zhǐ qián chéng de xìntú.

Thường được dùng để chỉ tín đồ Phật giáo, đôi khi cũng để chỉ những người mộ đạo.

Examples

  • 善男信女们虔诚地祈祷着,祈求平安健康。

    shàn nán xìn nǚ men qián chéng de qídǎo zhe, qíqiú píng'ān jiànkāng.

    Nam nữ tín đồ thành tâm cầu nguyện, cầu xin bình an và sức khỏe.

  • 寺庙里香火缭绕,善男信女络绎不绝。

    Sì miào lǐ xiāng huǒ liáorào, shàn nán xìn nǚ luòyì bùjué.

    Đền thờ nghi ngút khói hương, nam nữ tín đồ không ngừng lui tới.