四面出击 Tấn công trên mọi mặt trận
Explanation
比喻同时向几个方面进攻或开展工作,没有重点,容易顾此失彼。通常用于批评做事方法不当,缺乏策略性。
Đây là một phép ẩn dụ để mô tả việc tấn công hoặc làm việc trên nhiều hướng cùng một lúc mà không tập trung, dễ dẫn đến việc bỏ qua một số việc. Thường được sử dụng để chỉ trích các phương pháp làm việc không phù hợp và thiếu lập kế hoạch chiến lược.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮北伐中原,面对魏国强大的军事力量,他并没有采取一鼓作气,直取魏国的战略,而是选择稳扎稳打,先拿下各个战略要地,再逐步推进。而当时蜀军内部也有不同的声音,一些将领建议诸葛亮四面出击,同时攻击魏国的多个城池,以速战速决。但诸葛亮认为这种做法过于冒险,容易被魏军各个击破,最终得不偿失。他根据魏军的兵力部署和地理环境,制定了详细的作战计划,以稳健的策略一步步蚕食魏军的领土。最终,诸葛亮的策略取得了显著的成效,蜀军在北伐战争中取得了阶段性的胜利。这个故事告诉我们,在面临强大的对手时,要根据实际情况制定合理的策略,切忌四面出击,分散兵力,而应集中优势兵力,争取更大的胜算。
Câu chuyện diễn ra trong thời kỳ Tam Quốc, khi Gia Cát Lượng, thừa tướng của Thục Hán, phát động Bắc phạt. Khi đối mặt với sức mạnh quân sự hùng hậu của Ngụy, ông không áp dụng chiến lược tấn công nhanh để chiếm lấy Ngụy trực tiếp, mà thay vào đó chọn cách tiếp cận từng bước. Bên trong quân đội Thục, có những ý kiến khác nhau. Một số tướng lĩnh đề nghị Gia Cát Lượng nên tấn công đồng thời nhiều thành trì của Ngụy để đạt được chiến thắng nhanh chóng. Tuy nhiên, Gia Cát Lượng tin rằng điều này quá mạo hiểm và quân Ngụy có thể đánh bại họ từng người một. Dựa trên sự bố trí quân đội của Ngụy và điều kiện địa lý, ông đã lập ra một kế hoạch tác chiến chi tiết, dần dần xói mòn lãnh thổ của Ngụy bằng một chiến lược ổn định. Cuối cùng, chiến lược của Gia Cát Lượng đã thành công và quân Thục giành được một số chiến thắng trong Bắc phạt. Câu chuyện này dạy cho chúng ta rằng khi đối mặt với kẻ thù mạnh, chúng ta cần phải xây dựng một chiến lược phù hợp dựa trên tình hình thực tế, tránh tấn công trên mọi mặt trận và phân tán lực lượng của chúng ta, mà thay vào đó tập trung lực lượng ưu thế của chúng ta để đạt được nhiều chiến thắng hơn.
Usage
用于比喻同时在几个方面开展工作,而没有重点,容易导致顾此失彼。
Được sử dụng để mô tả việc bắt đầu làm việc trên nhiều khía cạnh cùng một lúc, mà không tập trung, điều này dễ dàng dẫn đến việc bỏ qua một số việc.
Examples
-
他工作过于分散,四面出击,结果什么也没做好。
ta gongzuo guoyufen san, simian chuji, jieguo shenme ye mei zuohao.
Công việc của anh ta quá phân tán, tấn công trên mọi mặt trận, kết quả là không có gì được hoàn thành tốt.
-
这家公司四面出击,拓展多个市场,但资源分散,效果不佳。
zhejiahongsi simian chuji, tuozhan duoge shichang, dan ziyuan fensan, xiaoguo bujia
Công ty này mở rộng ra nhiều thị trường, nhưng tài nguyên bị phân tán và hiệu quả không tốt