四面受敌 bị bao vây tứ phía
Explanation
指从各个方向受到敌人的攻击或威胁,比喻陷入困境,面临极大的危险。
Điều này ám chỉ việc bị tấn công hoặc đe dọa từ kẻ thù từ mọi hướng, và nghĩa bóng là đang gặp tình huống khó khăn và phải đối mặt với nguy hiểm lớn.
Origin Story
话说三国时期,蜀汉名将关羽镇守荆州,凭借其雄厚的实力,一时间威震华夏。然而,东吴孙权屡屡侵犯,曹魏大军也虎视眈眈,关羽腹背受敌,最终兵败麦城,身首异处。这便是“四面受敌”的真实写照,一个英雄人物,在内忧外患下,最终走向失败的结局。关羽的失败,也给后世留下深刻的警示:战略部署的重要性,以及在面临强敌环伺的形势下,如何准确判断局势,有效地调配资源,以及审时度势,才能避免四面受敌的窘境。这个故事也告诉我们,在任何领域,都需要周全考虑,未雨绸缪,才能立于不败之地。
Trong thời Tam Quốc, vị tướng nổi tiếng của Thục Hán, Quan Vũ, đóng quân ở Kinh Châu. Với sức mạnh quân sự to lớn của mình, ông từng một thời làm kinh sợ cả Trung Hoa. Tuy nhiên, Tôn Quyền của Đông Ngô liên tiếp tấn công, và quân đội của Tào Ngụy cũng rình rập. Quan Vũ bị bao vây tứ phía, cuối cùng bị đánh bại tại Mai Thành và tử trận. Đây là hình ảnh chân thực của "bị bao vây tứ phía", một nhân vật vĩ đại, dưới áp lực từ nội bộ và bên ngoài, cuối cùng đã dẫn đến thất bại. Thất bại của Quan Vũ để lại bài học sâu sắc cho các thế hệ mai sau: tầm quan trọng của việc hoạch định chiến lược, và khi bị bao vây bởi những kẻ thù mạnh mẽ, làm thế nào để đánh giá chính xác tình hình, phân bổ nguồn lực hiệu quả, và với sự hiểu biết về thời gian, để tránh tình trạng bị bao vây tứ phía. Câu chuyện này cũng dạy cho chúng ta rằng trong bất kỳ lĩnh vực nào, chúng ta cần phải xem xét kỹ lưỡng, chuẩn bị trước cho những sự kiện trong tương lai, để có thể duy trì sự bất bại.
Usage
用作宾语、定语;用于局面等。
Được sử dụng như tân ngữ hoặc định ngữ; được sử dụng cho các tình huống, v.v.
Examples
-
他创业初期,四面受敌,经历了无数的挫折与磨难。
ta chuangye chuqi, simian shoudi, jinglile wushu de cuozhe yu monan.
Trong những ngày đầu khởi nghiệp, anh ta đã bị tấn công từ bốn phía, trải qua vô số thất bại và khó khăn.
-
这家公司在激烈的市场竞争中,四面受敌,面临着倒闭的风险。
zhe jia gongsi zai jilie de shichang jingzheng zhong, simian shoudi, mianlinzhe daobi de fengxian.
Công ty này đang bị bao vây trong cuộc cạnh tranh thị trường khốc liệt và đối mặt với nguy cơ phá sản.