进退两难 tình thế tiến thoái lưỡng nan
Explanation
指进退两难的境地,无法决定,难以行动。
Mô tả một tình huống mà người ta phải lựa chọn giữa hai lựa chọn khó khăn, mỗi lựa chọn đều có những hậu quả tiêu cực.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的著名诗人,正值壮年,才华横溢。一天,他收到两封信,一封是皇帝的邀请,邀请他入朝为官,另一封是好友的求助,好友家境贫寒,急需钱财。李白深陷进退两难的境地。入朝为官,能实现他诗书报国的理想,但又担心朝堂的尔虞我诈,会让他无法施展抱负。而帮助好友,则符合他的侠义精神,但他的囊中羞涩,实在无力帮助好友。他思来想去,最终决定,先帮助好友,而后再考虑是否入朝。他变卖了家中所有值钱的东西,帮助好友度过了难关。虽然没有入朝为官,但他帮助好友的义举,让他的侠义名声远扬,不失为一段佳话。
Trong thời nhà Đường, một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch đang ở thời kỳ đỉnh cao, tài năng của ông tràn đầy. Một ngày nọ, ông nhận được hai bức thư: một lời mời từ hoàng đế tham gia triều đình, bức thư còn lại là lời cầu cứu từ một người bạn đang gặp khó khăn về tài chính. Lý Bạch rơi vào một tình thế tiến thoái lưỡng nan khó khăn. Tham gia triều đình sẽ thực hiện được tham vọng của ông về việc phục vụ đất nước thông qua thơ ca và học thuật, nhưng ông lại lo lắng về những âm mưu trong triều đình. Giúp đỡ người bạn của mình sẽ phù hợp với tinh thần hào hiệp của ông, nhưng ông lại ít tiền. Sau nhiều cân nhắc, ông quyết định giúp đỡ người bạn của mình trước, rồi sau đó mới xem xét việc tham gia triều đình. Ông đã bán hết những đồ vật quý giá trong nhà để giúp đỡ người bạn của mình vượt qua khó khăn. Mặc dù ông không tham gia triều đình, nhưng hành động hào phóng của ông đã mang lại cho ông danh tiếng lớn, củng cố danh tiếng của ông là một người chính trực.
Usage
形容进退两难的处境,无法决定,难以行动。
Để mô tả một tình huống khó khăn mà việc tiến lên hoặc lùi lại đều khó khăn như nhau.
Examples
-
他进退两难,不知如何是好。
ta jintuiliangnan,buzhi ruhe shi hao.
Anh ấy đang trong tình thế tiến thoái lưỡng nan, không biết phải làm sao.
-
公司面临进退两难的局面。
gongsi mianlin jintuiliangnan de ju mian.
Công ty đang đối mặt với một tình huống tiến thoái lưỡng nan.