进退维谷 jìn tuì wéi gǔ
Explanation
进退维谷,指的是进退两难的境地。无论是前进还是后退,都面临着困境,无法摆脱。比喻处境艰难,左右为难。
Thành ngữ “jìn tuì wéi gǔ” miêu tả một tình huống mà người ta đang ở trong một tiến thoái lưỡng nan. Cho dù tiến hay lùi, người ta đều phải đối mặt với khó khăn và không thể thoát khỏi. Thành ngữ này dùng để miêu tả một tình huống khó khăn trong đó người ta bị kẹt giữa hai lựa chọn xấu.
Origin Story
话说三国时期,诸葛亮率领蜀军北伐,在祁山与司马懿大军对峙。蜀军粮草告急,而司马懿深沟高垒,坚壁清野,诸葛亮进退维谷。进军,则兵力不足,粮草不济;退兵,则前功尽弃,颜面尽失。诸葛亮思虑再三,决定采取声东击西之计,佯攻魏国其他城池,迷惑司马懿,以期寻找到破敌良策。最终,他成功地化解了危机。
Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng dẫn đầu quân Thục, và đối mặt với đại quân của Tư Mã Ý tại Kỳ Sơn. Quân Thục thiếu lương thực, và Tư Mã Ý sử dụng chiến lược vây hãm, khiến Gia Cát Lượng rơi vào tình thế khó khăn. Tiến lên, thì rủi ro thiếu quân và lương thực; rút lui, thì có nghĩa là từ bỏ thành quả trước đây và mất thể diện. Sau khi suy tính kỹ lưỡng, Gia Cát Lượng quyết định sử dụng kế hoạch tấn công giả vào các thành phố khác của Ngụy để đánh lạc hướng Tư Mã Ý, và hy vọng tìm ra cách đánh bại ông ta. Cuối cùng, ông đã thành công trong việc giải quyết cuộc khủng hoảng.
Usage
形容进退两难的处境。常用于口语或书面语。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một tình huống khó khăn. Thành ngữ này thường được sử dụng trong cả ngôn ngữ nói và viết.
Examples
-
他进退维谷,不知该如何是好。
ta jintuiweigǔ,bu zhidao zenme gaihao shi hao.
Anh ấy đang gặp khó khăn và không biết phải làm gì.
-
面对突如其来的变故,他进退维谷,难以抉择。
mianduitu ruqilaide biangu,ta jintuiweigǔ,nanyi jueze
Đứng trước những thay đổi đột ngột, anh ấy đang gặp khó khăn và khó đưa ra quyết định.