回天乏术 vô phương cứu chữa
Explanation
形容局势或病情严重,已无法挽救。
Miêu tả một tình huống hoặc căn bệnh nghiêm trọng đến mức không thể cứu vãn.
Origin Story
一位经验丰富的医生,面对一位身患绝症的病人,他用尽了各种方法,尝试了各种药物,可是病人的病情却越来越严重,最终医生无奈地叹了口气说:"回天乏术了。"这个故事讲述的是即使是经验丰富的医生,在面对一些疾病时,也无力回天,只能眼睁睁地看着病人病情恶化,最终离世。这体现了生命的脆弱以及人类在自然规律面前的渺小,也体现了医生在面对疾病时的无奈和惋惜。
Một bác sĩ giàu kinh nghiệm, khi đối mặt với một bệnh nhân mắc bệnh nan y, đã dùng mọi phương pháp và thuốc men, nhưng tình trạng bệnh nhân ngày càng xấu đi. Cuối cùng, bác sĩ thở dài bất lực, nói rằng: "Không còn cách nào cứu chữa nữa." Câu chuyện này kể về việc ngay cả những bác sĩ giàu kinh nghiệm cũng bất lực trước một số bệnh, chỉ có thể bất lực nhìn bệnh nhân ngày càng tệ hơn và cuối cùng qua đời. Điều này cho thấy sự mong manh của sự sống và sự nhỏ bé của con người trước quy luật tự nhiên. Nó cũng thể hiện sự bất lực và tiếc nuối của bác sĩ khi đối mặt với căn bệnh.
Usage
常用于形容事情已无法挽回,或者病情严重到无法治愈。
Thường được dùng để miêu tả tình huống không thể cứu vãn hoặc căn bệnh quá nghiêm trọng đến mức không thể chữa khỏi.
Examples
-
病入膏肓,回天乏术。
bing ru gaohuang, huitina fashu
Bệnh đã vào giai đoạn mãn tính, không thể cứu chữa.
-
面对这场危机,我们已经回天乏术了。
mian dui zhe chang weiji, women yijing huitina fashu le
Đối mặt với cuộc khủng hoảng này, chúng ta đã bất lực rồi