回天之力 huí tiān zhī lì sức mạnh để xoay chuyển trời đất

Explanation

比喻不懂事物已发展变化而仍静止地看问题,缺乏变通能力。

Đây là một ẩn dụ về việc không hiểu rằng mọi thứ đã thay đổi và vẫn nhìn nhận vấn đề một cách tĩnh tại, thiếu khả năng thích ứng.

Origin Story

战国时期,一位楚国人乘船过江,不慎将佩剑掉入水中。他立即在剑落水处在船舷上刻下记号,以为船靠岸后就能找到宝剑。船靠岸后,他依照记号下水寻找,却一无所获。原来,船停靠岸边后,剑早已随水流漂走了。

zhànguó shíqī, yī wèi chǔguó rén chéng chuán guò jiāng, bù shèn jiāng pèi jiàn diào rù shuǐ zhōng。 tā lìjí zài jiàn luò shuǐ chù zài chuán xián shàng kè xià jìhào, yǐwéi chuán kào àn hòu jiù néng zhǎodào bǎojiàn。 chuán kào àn hòu, tā yī zhào jìhào xià shuǐ xúnzhǎo, què yī wú suǒ huò。 yuánlái, chuán tíng kào àn biān hòu, jiàn zǎo yǐ suí shuǐ liú piāo zǒule。

Trong thời kỳ Chiến Quốc, một người đàn ông nước Sở đi thuyền qua sông, và vô tình làm rơi thanh kiếm xuống nước. Anh ta liền đánh dấu trên thành thuyền chỗ kiếm rơi, nghĩ rằng khi thuyền cập bến sẽ tìm thấy kiếm. Khi thuyền cập bến, anh ta tìm kiếm dưới nước theo dấu vết, nhưng không tìm thấy gì. Thực tế, khi thuyền cập bến, thanh kiếm đã bị dòng nước cuốn trôi mất rồi.

Usage

常用作谓语、宾语;形容力量巨大,能扭转乾坤。

cháng yòng zuò wèiyǔ, bǐnyǔ; xíngróng lìliàng jùdà, néng niǔzhuǎn qiánkūn。

Thường được sử dụng làm vị ngữ, tân ngữ; miêu tả sức mạnh to lớn có thể thay đổi vận mệnh.

Examples

  • 他这种做法简直是刻舟求剑,完全不考虑实际情况。

    tā zhè zhǒng zuòfǎ jiǎnzhí shì kè zhōu qiú jiàn, wánquán bù kǎolǜ shíjì qíngkuàng。

    Cách làm của anh ta chẳng khác nào khắc thuyền tìm kiếm, hoàn toàn không xem xét tình hình thực tế.

  • 面对不断变化的市场,我们不能刻舟求剑,要及时调整策略。

    miànduì bùduàn biànhuà de shìchǎng, wǒmen bù néng kè zhōu qiú jiàn, yào jíshí tiáozhěng cèlüè。

    Đối mặt với thị trường luôn biến động, chúng ta không thể cứng nhắc, cần phải điều chỉnh chiến lược kịp thời.

  • 学习也要与时俱进,不能刻舟求剑,墨守成规。

    xuéxí yě yào yǔ shí jù jìn, bù néng kè zhōu qiú jiàn, mòshǒu chéngguī。

    Học tập cũng phải cập nhật theo thời gian, không thể cứng nhắc, mà phải không ngừng phát triển.