回天无力 huí tiān wú lì Quá muộn rồi

Explanation

比喻局势或病情严重,已无法挽救。

Được dùng để mô tả một tình huống hoặc căn bệnh nghiêm trọng đến mức không thể cứu chữa.

Origin Story

话说唐朝时期,有一位名叫李白的著名诗人,他一生豪放不羁,行侠仗义,为百姓做了许多好事。然而,他晚年却遭到了奸臣的陷害,被贬官流放,身心俱疲。 李白被贬到一个偏远的小山村,居住在一间简陋的茅屋里,每日以泪洗面,感叹自己命运多舛。一日,他正坐在茅屋前,看着夕阳西下,心中充满了悲凉。这时,一位老农走过来,对李白说:“诗仙,您为何如此悲伤?莫非有什么心事?” 李白便将自己被奸臣陷害,流放贬官的事,一五一十地告诉了老农。老农听后,叹了口气,对李白说:“诗仙,您虽然才华横溢,但是如今大势已去,回天无力了。您还是保重身体,静待时机吧!” 李白听了老农的话,心中虽然痛苦,但也渐渐地接受了现实。他开始潜心读书,写诗作画,以寄托自己的情怀。直到有一天,朝廷发生巨变,奸臣被罢免,李白才得以平反昭雪,重新回到了朝廷。

huà shuō táng cháo shí qī, yǒu yī wèi míng jiào lǐ bái de zhùmíng shī rén, tā yīshēng háo fàng bù jī, xíng xiá zhàng yì, wèi bǎi xìng zuò le xǔ duō hǎo shì. rán'ér, tā wǎn nián què zāo dào le jiān chén de xiàn hài, bèi biǎn guān liú fàng, shēn xīn jù pí.

Truyền thuyết kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch. Ông sống tự do và hào phóng, đã làm rất nhiều việc tốt cho dân chúng. Tuy nhiên, về già, ông bị các quan tham nhũng vu cáo và bị đày ải, khiến ông kiệt sức cả về thể chất lẫn tinh thần. Lý Bạch bị đày đến một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, nơi ông sống trong một túp lều đơn sơ, khóc lóc hàng ngày và than thở về số phận bất hạnh của mình. Một ngày nọ, khi ông ngồi trước túp lều và ngắm nhìn cảnh hoàng hôn, ông tràn ngập nỗi buồn. Một lão nông đến gần và hỏi: “Hỡi thi sĩ, sao ông lại buồn rầu đến thế? Có chuyện gì vậy?” Lý Bạch kể lại câu chuyện về việc ông bị các quan tham nhũng vu cáo và bị đày ải. Lão nông thở dài và nói: “Hỡi thi sĩ, dù tài năng của ông có xuất chúng đến đâu, nhưng giờ thì đã quá muộn, tình thế không thể thay đổi được nữa. Hãy giữ gìn sức khoẻ và chờ đợi thời cơ thích hợp.” Lý Bạch đau khổ, nhưng dần dần ông chấp nhận hiện thực. Ông dành hết tâm trí cho việc đọc sách, làm thơ và vẽ tranh để bày tỏ tâm tư tình cảm của mình. Một ngày kia, triều đình xảy ra biến cố lớn: các quan tham nhũng bị truất phế, và Lý Bạch được minh oan và được triệu hồi về triều đình.

Usage

用作谓语、宾语;指无法挽回

yòng zuò wèi yǔ, bīn yǔ; zhǐ wú fǎ wǎn huí

Được dùng làm vị ngữ hoặc bổ ngữ; ám chỉ tình huống không thể thay đổi.

Examples

  • 大势已去,回天无力了。

    dà shì yǐ qù, huí tiān wú lì le.

    Đã quá muộn, không thể cứu vãn được nữa.

  • 面对这场危机,我们已经回天无力。

    miàn duì zhè chǎng wēijī, wǒmen yǐjīng huí tiān wú lì。

    Trước khủng hoảng này, chúng ta đã bất lực