力挽狂澜 Lực Vãn Khang Lan
Explanation
比喻尽力挽回危险的局势。形容人能力强,能克服困难,解决危机。
Đây là một phép ẩn dụ được sử dụng để mô tả những nỗ lực cứu vãn một tình huống nguy hiểm. Nó miêu tả một người có khả năng mạnh mẽ, người có thể vượt qua khó khăn và giải quyết khủng hoảng.
Origin Story
话说大禹治水,面对滔天洪水,他带领民众,疏导河道,建造堤坝,日夜操劳,不畏艰险,最终战胜了洪水,使人民安居乐业。这便是力挽狂澜的真实写照。 又有一说,春秋时期,吴王阖闾在与越国的战争中战败身亡,太子光继位,为报父仇,举全国之力兴师北伐,但兵败如山倒,几乎全军覆没,形势危急,此时,伍子胥力排众议,积极备战,最终大败越军,保全吴国。他的行动正是力挽狂澜的绝佳诠释。
Người ta kể rằng khi đại Vũ trị thủy, ông đã dẫn dắt nhân dân, điều hướng dòng sông, xây dựng đập ngăn lũ và làm việc không mệt mỏi ngày đêm, không hề sợ nguy hiểm. Cuối cùng, ông đã chiến thắng lũ lụt và mang lại hòa bình và thịnh vượng cho người dân. Đó chính là hình ảnh chân thực của "Lực Vãn Khang Lan". Có một câu chuyện khác: Vào thời Xuân Thu, vua Hoắc Lư của Ngô qua đời trong trận chiến chống lại Việt. Thái tử Quang kế vị và để trả thù cho cha mình, ông đã huy động toàn quốc cho cuộc viễn chinh phía Bắc. Tuy nhiên, quân đội đã chịu một thất bại thảm hại và gần như toàn quân bị tiêu diệt. Tình hình vô cùng nguy cấp. Vào thời điểm đó, Ngô Tử Tư đã đi ngược lại xu hướng, tích cực chuẩn bị cho chiến tranh và cuối cùng đã đánh bại quân đội Việt, cứu nguy cho nước Ngô. Hành động của ông chính là sự giải thích hoàn hảo cho "Lực Vãn Khang Lan".
Usage
通常作谓语、定语,形容在危急关头,努力挽救危险的局面。
Thường được dùng làm vị ngữ hoặc định ngữ, miêu tả nỗ lực cứu vãn một tình huống nguy hiểm vào thời điểm then chốt.
Examples
-
面对巨大的挑战,他力挽狂澜,最终扭转了局面。
miàn duì jùdà de tiǎozhàn, tā lì wǎn kuáng lán, zuìzhōng niǔzhuǎn le júmiàn
Đứng trước những thách thức to lớn, anh ấy đã xoay chuyển tình thế.
-
公司面临破产危机,他力挽狂澜,带领公司走出困境。
gōngsī miànlín pòchǎn wēijī, tā lì wǎn kuáng lán, dàilǐng gōngsī zǒuchū kùnjìng
Công ty đang đối mặt với nguy cơ phá sản, nhưng anh ấy đã đưa công ty vượt qua khó khăn.