扭转乾坤 xoay chuyển tình thế
Explanation
乾坤指天地,比喻彻底改变局势,使不好的局面变成好的局面。
乾坤 chỉ trời và đất, được dùng như một phép ẩn dụ để thay đổi hoàn toàn tình thế, biến tình huống xấu thành tốt.
Origin Story
话说唐朝时期,边关告急,敌军来势汹汹,大有席卷中原之势。朝廷上下人心惶惶,大臣们纷纷献策,但都未能有效遏制敌军攻势。这时,一位年轻的将军站了出来,他胸有成竹,向皇上提出了一个大胆的作战计划。他的计划并非正面迎敌,而是利用敌军轻敌冒进的心理,采取迂回战术,出其不意地攻击敌军后方补给线,切断敌军的粮草供应。皇上本犹豫不决,但在大臣们的极力劝说下,最终批准了该计划。将军带领将士们日夜兼程,经过数月的艰苦作战,终于成功切断了敌军的补给线。敌军因粮草断绝,士气低落,战斗力急剧下降。最终,在唐军的反攻下,敌军溃不成军,狼狈逃窜。此战不仅扭转了乾坤,也巩固了大唐的国威。
Người ta kể rằng trong thời nhà Đường, một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng đã xảy ra ở biên giới, và quân địch tiến quân rất hung hãn, dường như họ sẽ chinh phục toàn bộ Trung Nguyên. Sự hoảng loạn bao trùm triều đình, và các đại thần đã đề xuất nhiều chiến lược, nhưng không có chiến lược nào hiệu quả trong việc ngăn chặn sự tiến công của quân địch. Vào lúc này, một vị tướng trẻ đã bước ra và trình bày một kế hoạch tác chiến táo bạo với hoàng đế. Kế hoạch của ông không phải là giao chiến trực tiếp với quân địch, mà là lợi dụng sự kiêu ngạo và chủ quan của quân địch, sử dụng chiến thuật đánh lừa, bất ngờ tấn công tuyến tiếp tế phía sau của quân địch và cắt đứt lương thực cũng như nguồn cung cấp của họ. Ban đầu do dự, hoàng đế cuối cùng đã chấp thuận kế hoạch này dưới sự thúc giục mạnh mẽ của các đại thần. Vị tướng đã dẫn dắt binh lính của mình ngày đêm, và sau nhiều tháng chiến đấu gian khổ, đã thành công trong việc cắt đứt tuyến tiếp tế của quân địch. Thiếu nguồn cung cấp, tinh thần của quân địch sa sút, và khả năng chiến đấu của họ giảm mạnh. Cuối cùng, dưới sự phản công của quân đội nhà Đường, quân địch đã bị đánh bại và tháo chạy hỗn loạn. Trận chiến này không chỉ xoay chuyển tình thế mà còn củng cố uy thế của nhà Đường.
Usage
常用于形容彻底改变不利局面,扭转乾坤,多用于重大事件的转折点。
Từ này thường được dùng để miêu tả sự thay đổi toàn diện trong một tình huống bất lợi, và thường được dùng ở bước ngoặt của các sự kiện lớn.
Examples
-
面对危局,他临危不乱,最终扭转乾坤,取得了胜利。
miàn duì wēijú, tā língwēi bùluàn, zuìzhōng niǔ zhuǎn qián kūn, qǔdéle shènglì
Đối mặt với khủng hoảng, anh ta vẫn giữ bình tĩnh và cuối cùng đã xoay chuyển tình thế để giành chiến thắng.
-
经过几番努力,公司终于扭转乾坤,摆脱了困境。
jīngguò jǐ fān nǔlì, gōngsī zuìzhōng niǔ zhuǎn qián kūn, bǎituōle kùnjìng
Sau nhiều nỗ lực, công ty cuối cùng đã xoay chuyển tình thế và thoát khỏi khó khăn.