困兽犹斗 Kùn shòu yóu dòu Con thú bị mắc kẹt vẫn còn đấu tranh

Explanation

比喻困于绝境而作最后挣扎。

Một phép ẩn dụ cho cuộc đấu tranh tuyệt vọng cuối cùng trong một tình huống không có hy vọng.

Origin Story

春秋时期,晋国和楚国为了争夺霸权,经常发生战争。一次,晋军大败,大将荀林父回国请罪。晋景公想杀了他,但大夫士会阻止说:"楚国令尹子重战败后,依然困兽犹斗,晋国并没有因此获得多少好处。现在杀掉荀林父,只会增加楚国的士气。"

chūnqiū shíqī, jìn guó hé chǔ guó wèile zhēngduó bàquán, jīngcháng fāshēng zhànzhēng. yīcì, jìn jūn dàbài, dàjiàng xún lín fù huí guó qǐng zuì. jìn jǐng gōng xiǎng shā le tā, dàn dàfū shì huì zǔzhǐ shuō: "chǔ guó lìngyǐn zǐ zhòng zhàn bài hòu, yīrán kùnshòu yóudòu, jìn guó bìng méiyǒu yīncǐ huòdé duōshao hǎochù. xiànzài shā diào xún lín fù, zhǐ huì zēngjiā chǔ guó de shìqì."

Trong thời kỳ Xuân Thu, hai nước Tấn và Sở thường xuyên giao chiến để tranh giành bá quyền. Có một lần, quân Tấn đại bại, tướng quân Tuân Lâm Phụ hồi quốc xin chịu tội. Tấn Cảnh Công muốn giết ông ta, nhưng đại thần Sử Hội ngăn lại nói rằng: “Sau khi lệnh úy Sở Tử Trọng thất trận, ông ta vẫn liều chết chống cự, Tấn cũng không thu được lợi ích gì. Giờ giết Tuân Lâm Phụ chỉ làm tăng thêm khí thế của Sở.”

Usage

常用来比喻在绝境中顽强抵抗。

cháng yòng lái bǐyù zài juéjìng zhōng wánqiáng dǐkàng

Thường được dùng để miêu tả sự kháng cự ngoan cường trong tình thế không còn hy vọng.

Examples

  • 尽管形势危急,但他仍然困兽犹斗,顽强抵抗。

    jǐnguǎn xíngshì wēijí, dàn tā réngrán kùnshòu yóudòu, wánqiáng dǐkàng

    Mặc dù tình hình nguy cấp, anh ta vẫn chiến đấu đến cùng.

  • 面对强大的敌人,他们困兽犹斗,最终还是失败了。

    miàn duì qiángdà de dírén, tāmen kùnshòu yóudòu, zuìzhōng háishì shībài le

    Đối mặt với kẻ thù mạnh mẽ, họ chiến đấu đến hơi thở cuối cùng, nhưng cuối cùng vẫn thất bại.

  • 公司虽然面临破产危机,但领导者们依然困兽犹斗,试图挽回局面。

    gōngsī suīrán miànlín pòchǎn wēijī, dàn lǐngdǎozhěmen yīrán kùnshòu yóudòu, shìtú wǎnhuí júmiàn

    Mặc dù công ty đối mặt với nguy cơ phá sản, các nhà lãnh đạo vẫn chiến đấu quyết liệt để cứu vãn tình hình.