圆首方足 Đầu tròn chân vuông
Explanation
“圆首方足”源于《淮南子·精神训》中“头之圆也象天,足之方也象地”,指人的头圆脚方,后引申为代指人类。
“Đầu tròn chân vuông” bắt nguồn từ “Huainanzi·Tu luyện tinh thần” có câu: “Tròn đầu tượng trưng cho trời, vuông chân tượng trưng cho đất”, ám chỉ đầu tròn chân vuông của con người, sau đó được mở rộng để đại diện cho nhân loại.
Origin Story
天地初开,鸿蒙未分,世间万物皆在混沌之中。一日,盘古开天辟地,天地逐渐清晰。这时,天地间出现了一种新的生命体,他们的头圆圆的,像天一样广阔;他们的脚方方的,像地一样稳固。这就是人类——圆首方足,他们承载着文明的希望,在天地间繁衍生息。他们建造房屋,发展农业,创造文字,最终形成了灿烂辉煌的文明。而这一切,都源于他们独特的形态——圆首方足,这象征着他们与天地之间的和谐统一,以及他们对未来无限的憧憬。他们不断探索,不断进步,最终成为了这个星球的主宰。
Vào buổi đầu khai thiên lập địa, khi trời đất chưa phân chia, muôn vật đều chìm trong hỗn độn. Một ngày kia, Pangu khai thiên lập địa, trời đất dần dần hiện ra rõ ràng. Lúc này, giữa trời đất xuất hiện một dạng sống mới, đầu họ tròn như bầu trời bao la, chân họ vuông vắn như mặt đất vững chãi. Đó chính là loài người - đầu tròn chân vuông, họ mang theo hy vọng văn minh, sinh sôi nảy nở trên trái đất. Họ xây nhà cửa, phát triển nông nghiệp, sáng tạo ra chữ viết, và cuối cùng đã hình thành nên một nền văn minh rực rỡ huy hoàng. Tất cả những điều đó bắt nguồn từ hình dạng độc đáo của họ - đầu tròn chân vuông, biểu tượng cho sự hài hòa thống nhất giữa họ với trời đất, và khát vọng vô tận về tương lai. Họ không ngừng khám phá, không ngừng tiến bộ, và cuối cùng đã trở thành chủ nhân của hành tinh này.
Usage
该词语通常用于哲学、文化等领域,用来比喻人类整体。
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và văn hóa để tượng trưng cho toàn nhân loại.
Examples
-
天地之间,生生不息,皆为圆首方足。
tiāndì zhījiān, shēngshēngbùxī, jiē wèi yuánshǒufāngzú
Giữa trời và đất, sự sống không ngừng, tất cả đều đầu tròn chân vuông.
-
人类作为万物之灵,应肩负起圆首方足的责任。
rénlèi zuòwéi wànwù zhī líng, yīng jiānfù qǐ yuánshǒufāngzú de zérèn
Loài người, là loài thông minh nhất, cần phải gánh vác trách nhiệm đầu tròn chân vuông.