坎坷不平 gập ghềnh
Explanation
形容道路不平坦,比喻人生道路或事业发展过程中遇到许多困难和挫折。
Miêu tả một con đường gồ ghề và dùng nó để so sánh những khó khăn và thất bại trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.
Origin Story
很久以前,在一个偏远的山村里,住着一位名叫小莲的姑娘。她从小就失去了父母,独自一人生活。为了生存,她不得不每天走着一条崎岖的山路去镇上卖柴。这条路不仅蜿蜒曲折,而且遍布荆棘和乱石,走起来异常艰难。每走一步,小莲都要小心翼翼,生怕摔倒。但她并没有放弃,她咬紧牙关,一步一个脚印地向前走。日复一日,年复一年,这条坎坷不平的山路见证了小莲的坚强和毅力。最终,她靠着自己的努力,在镇上开了一家小店,过上了幸福的生活。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một cô gái tên là Tiểu Liên. Cô mồ côi cha mẹ từ nhỏ và sống một mình. Để sinh tồn, mỗi ngày cô phải đi bộ trên một con đường núi gồ ghề đến thị trấn để bán củi. Con đường này không chỉ quanh co khúc khuỷu mà còn đầy gai và đá, khiến việc đi lại vô cùng khó khăn. Mỗi bước đi, Tiểu Liên đều phải hết sức cẩn thận, sợ ngã. Nhưng cô không bỏ cuộc, cô nghiến răng, bước từng bước một về phía trước. Ngày qua ngày, năm này qua năm khác, con đường núi gập ghềnh ấy đã chứng kiến sức mạnh và nghị lực của Tiểu Liên. Cuối cùng, bằng chính nỗ lực của mình, cô đã mở một cửa hàng nhỏ ở thị trấn và sống một cuộc sống hạnh phúc.
Usage
常用于形容人生道路、事业发展或其他方面面临的困难和挑战。
Thường được dùng để miêu tả những khó khăn và thử thách trong cuộc sống, sự nghiệp hoặc những khía cạnh khác.
Examples
-
他的人生道路坎坷不平,充满了挑战。
ta de rensheng daolu kanke buping, chongmanle tiaozhan.
Con đường đời anh ấy gập ghềnh và đầy thử thách.
-
创业之路注定坎坷不平,需要坚持不懈的努力。
chuangye zhilu zhuding kanke buping, xuyao jianchi buxie de nuli.
Con đường khởi nghiệp chắc chắn sẽ gập ghềnh và cần sự kiên trì.