垂涎三尺 垂涎三尺
Explanation
垂涎三尺,形容极其贪婪的样子,也形容非常眼热。
垂涎三尺 có nghĩa là cực kỳ tham lam hoặc khao khát điều gì đó.
Origin Story
从前,在江南水乡,住着一位名叫王员外的富商。他家财万贯,富甲一方,却有一个嗜好,那就是喜欢收藏奇珍异宝。一天,王员外听说远方来了一个高人,带来了许多稀世珍宝。王员外闻讯后,便派人将高人请到家中,并备下丰盛的酒席款待他。高人酒过三巡后,便拿出一件件珍宝,向王员外展示。王员外看到这些珍宝,顿时垂涎三尺,恨不得立刻将它们据为己有。他不断地询问高人这些珍宝的价格,想要买下它们。高人却说:“这些珍宝不是用钱就能买到的,只有有缘人才能得到。”王员外听了,便更加心心念念,想要得到这些珍宝。他苦苦哀求高人,希望他能将珍宝卖给自己。高人被王员外缠得无奈,最终答应把其中一件珍宝卖给他,但价格却极其昂贵。王员外为了得到这件珍宝,倾尽家产,也不惜借债。最终,他终于买下了这件珍宝,并把它视为掌上明珠。从那以后,王员外便更加痴迷于收藏珍宝,只要听说哪里有稀奇古怪的东西,他就会不惜一切代价去购买,甚至为此倾家荡产。而他那份贪婪,也成了人们茶余饭后的谈资。
Ngày xửa ngày xưa, trong vùng đất nước ở miền Nam Trung Quốc, có một thương nhân giàu có tên là Vương. Ông là người giàu có, được biết đến với sự giàu có của mình trong toàn khu vực. Tuy nhiên, ông có một sở thích đặc biệt: ông thích sưu tầm những kho báu quý hiếm và giá trị. Một ngày nọ, Vương nghe nói có một người khôn ngoan đã đến từ nơi xa, mang theo nhiều kho báu quý hiếm. Vương ngay lập tức cử người đi mời người khôn ngoan về nhà mình, và chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho ông ta. Sau khi người khôn ngoan uống vài vòng rượu, ông ta lấy ra từng món kho báu một, trưng bày cho Vương xem. Vương bị mê hoặc bởi những kho báu đến nỗi nước miếng chảy dãi. Ông ta muốn sở hữu chúng bằng mọi giá. Ông ta liên tục hỏi người khôn ngoan về giá của những kho báu, hy vọng có thể mua chúng. Tuy nhiên, người khôn ngoan trả lời:
Usage
垂涎三尺常用来形容一个人对某件事物非常贪婪或者渴望,例如:
垂涎三尺 được sử dụng để mô tả một người rất tham lam hoặc khao khát điều gì đó, ví dụ:
Examples
-
看到那块美味的蛋糕,他顿时垂涎三尺。
kan dao na kuai mei wei de dan gao, ta dun shi chui xian san chi.
Nhìn thấy chiếc bánh ngon ấy, anh ta lập tức chảy nước miếng.
-
这笔投资机会让人垂涎三尺。
zhe bi tou zi ji hui rang ren chui xian san chi
Cơ hội đầu tư này rất hấp dẫn.