馋涎欲滴 chán xián yù dī thèm đến mức chảy nước miếng

Explanation

形容非常想吃东西,口水都要流下来的样子。

miêu tả trạng thái thèm muốn một thứ gì đó đến mức chảy nước miếng.

Origin Story

苏轼贬谪黄州期间,生活清苦,但他依然保持着乐观豁达的胸襟。一日,他与友人泛舟赤壁,友人带了丰盛的酒菜。苏轼本已饥肠辘辘,看到友人带来的佳肴,顿时馋涎欲滴,诗兴大发,写下了著名的《赤壁赋》。文中描写了赤壁雄伟壮阔的景色,也描绘了酒菜的美味,更表达了苏轼对人生的感悟。那一天,苏轼吃得十分尽兴,友人也感受到苏轼的乐观和豁达,更加敬佩他。

sū shì biǎn zhé huáng zhōu qī jiān, shēng huó qīng kǔ, dàn tā yī rán bǎo chí zhe lè guān huò dá de xiōng jīn. yī rì, tā yǔ yǒu rén fàn zhōu chì bì, yǒu rén dài le fēng shèng de jiǔ cài. sū shì běn yǐ jī cháng lù lù, kàn dào yǒu rén dài lái de jiā yáo, dūn shí chán xián yù dī, shī xīng dà fā, xiě xià le zhù míng de 《chì bì fù》.

Trong thời gian lưu đày ở Hoàng Châu, Tô Thức sống cuộc sống đạm bạc, nhưng ông vẫn giữ thái độ lạc quan và cởi mở. Một ngày nọ, ông và một người bạn đi thuyền trên vách đá Đỏ, và người bạn mang theo nhiều thức ăn và đồ uống. Tô Thức, vốn đã đói, khi nhìn thấy những món ăn ngon do bạn mình mang đến, lập tức chảy nước miếng, cảm hứng thơ ca của ông được khơi dậy, và ông đã viết nên bài “Ca ngợi vách đá Đỏ” nổi tiếng. Bài thơ miêu tả khung cảnh hùng vĩ của vách đá Đỏ, mô tả những món ăn và đồ uống ngon, đồng thời thể hiện sự hiểu biết của Tô Thức về cuộc sống. Hôm đó, Tô Thức đã rất ngon miệng, và người bạn của ông cảm nhận được sự lạc quan và cởi mở của Tô Thức, càng thêm kính trọng ông ấy.

Usage

用于形容极度渴望食物的样子,常用于口语中。

yòng yú xiáoróng jí dù kěwàng shí wù de yàng zi, cháng yòng yú kǒuyǔ zhōng

Được dùng để miêu tả vẻ ngoài của người thèm ăn đến mức chảy nước miếng, thường được dùng trong lời nói hàng ngày.

Examples

  • 看到满桌子的美味佳肴,我馋涎欲滴。

    kàn dào mǎn zhuō zi de měi wèi jiā yáo, wǒ chán xián yù dī

    Nhìn thấy bàn đầy những món ăn ngon, tôi thèm đến nỗi chảy nước miếng.

  • 孩子们看到糖果,馋涎欲滴。

    hái zi men kàn dào táng guǒ, chán xián yù dī

    Bọn trẻ nhìn thấy kẹo và chảy nước miếng.