城下之盟 Hiệp ước dưới chân thành
Explanation
指在敌方军队包围城市时,被迫签订的屈辱条约。比喻在危急关头,被迫接受不平等的条件。
Chỉ một hiệp ước nhục nhã mà người ta buộc phải ký kết khi quân địch bao vây thành phố. Đó là phép ẩn dụ cho việc chấp nhận những điều kiện bất bình đẳng trong một tình huống nguy cấp.
Origin Story
春秋时期,楚国大军攻打郑国都城,郑国城防坚固,楚军久攻不下。楚将屈瑕献计,连续两天派少量士兵佯攻,故意让郑军俘获,制造郑军虚弱的假象。第三天,楚军主力偷袭郑国,郑国毫无防备,被迫与楚国签订了城下之盟。这个盟约对郑国来说是屈辱的,但也避免了城破人亡的悲剧。
Trong thời Xuân Thu, đại quân nước Sở tấn công kinh đô nước Trịnh. Thành trì nước Trịnh vững chắc, quân Sở tấn công lâu ngày không hạ được. Tướng Quỳ Hạ bày kế, hai ngày liền cử ít binh sĩ khiêu khích, cố ý để quân Trịnh bắt sống, tạo ra ảo giác quân Trịnh yếu. Ngày thứ ba, quân chủ lực nước Sở bí mật tấn công Trịnh. Trịnh không kịp phòng bị, bị buộc phải ký hòa ước dưới chân thành với nước Sở. Hòa ước này đối với nước Trịnh là nhục nhã, nhưng cũng tránh được bi kịch thành phá người chết.
Usage
多用于形容在军事或政治斗争中,一方实力弱小,被迫接受不平等条约的情况。
Thường được dùng để chỉ tình huống mà một bên yếu thế trong cuộc đấu tranh quân sự hoặc chính trị và bị ép buộc phải chấp nhận các điều khoản bất bình đẳng.
Examples
-
面对强敌,他们被迫签订了城下之盟。
miànduì qiángdí, tāmen bèipò qiāndìng le chéngxià zhī méng
Đối mặt với kẻ thù mạnh, họ buộc phải ký hiệp ước dưới chân thành.
-
经过激烈的谈判,双方最终达成了城下之盟。
jīngguò jīliè de tánpàn, shuāngfāng zhōngyú dáchéng le chéngxià zhī méng
Sau nhiều cuộc đàm phán căng thẳng, cả hai bên cuối cùng đã đạt được thỏa thuận dưới chân thành.