壁立千仞 Bì lì qiān rèn Vách đá dựng đứng cao nghìn ren

Explanation

形容山势陡峭,高耸入云。

Miêu tả những ngọn núi dốc đứng và cao chót vót.

Origin Story

传说中,一位隐士在深山修行,他居住的山峰壁立千仞,周围云雾缭绕,宛如仙境。山峰之高,令人望而生畏,只有沿着崎岖的山路才能到达山顶。隐士日日夜夜在此修行,感悟天地自然,他的住所虽简陋,却充满宁静祥和之气。一日,一位年轻的书生慕名而来,想拜访这位隐士,但他看到山峰壁立千仞,顿时感到害怕,犹豫不决。隐士似乎察觉到了书生的到来,便在山顶弹奏起古琴,琴声清脆悠扬,在山谷中回荡。琴声仿佛具有魔力一般,鼓励着书生继续前行。书生鼓起勇气,最终到达山顶,拜见了隐士,并聆听了隐士讲述的修行心得。书生深受启发,从此潜心修炼,最终也成为了一位德高望重的隐士。

Chuan shuo zhong, yi wei yinshi zai shenshan xiuxing, ta juzhu de shanfeng bili qianren, zhouwei yunwu liaorao, wanru xianjing. Shanfeng zhi gao, ling ren wang er shengwei, zhi you yan zhe qiku de shanlu cai neng da dao shanding. Yinshi ri ri ye ye zai ci xiuxing, gangwu tiandi ziran, ta de zhusu sui jianlou, que chongman ningjing xianghe zhi qi. Yiri, yi wei nianqing de shusheng muning er lai, xiang bai fang zhe wei yinshi, dan ta kan dao shanfeng bili qianren, danshi gan dao haipa, youyu bu jue. Yinshi sihu chajue le shusheng de daolai, bian zai shanding tanzou qi guqin, qinsheng qingcui youyang, zai shangu zhong huidang. Qinsheng fangfu juyou moli yi ban, guli zhe shusheng jixu qianxing. Shusheng guqi yongqi, zhongyu da dao shanding, baijian le yinshi, bing lingting le yinshi jiangshu de xiuxing xinde. Shusheng shen shou qifa, cong ci qianxin xiulian, zhongyu ye chengweile yi wei de gao wangzhong de yinshi.

Truyền thuyết kể rằng, một vị ẩn sĩ sống ẩn dật trên núi. Nhà của ông nằm trên vách đá dựng đứng, bao phủ bởi sương mù và bí ẩn. Độ cao của vách đá dựng đứng rất đáng sợ, chỉ có một con đường mòn nhỏ dẫn đến đỉnh núi. Vị ẩn sĩ dành những ngày tháng của mình để thiền định, và mặc dù nhà của ông rất khiêm tốn, nó toát ra sự bình yên và thanh thản. Một ngày nọ, một học giả trẻ đến thăm, nhưng cảnh tượng của vách đá khiến ông ấy sợ hãi và do dự. Vị ẩn sĩ, cảm nhận được sự xuất hiện của vị khách, bắt đầu chơi đàn guqin trên đỉnh núi. Âm thanh của đàn guqin trong trẻo và du dương, vang vọng khắp thung lũng. Âm nhạc dường như có một hiệu ứng kỳ diệu, khuyến khích học giả tiếp tục tiến về phía trước. Gắng sức lên, học giả cuối cùng đã đến được đỉnh núi và gặp được vị ẩn sĩ, lắng nghe những lời dạy của ông. Lấy cảm hứng từ đó, học giả đã cống hiến bản thân mình cho thiền định và cuối cùng đã trở thành một vị ẩn sĩ được kính trọng.

Usage

多用于描写山峰高耸陡峭的景象,也常用来比喻人的品格高尚,坚韧不拔。

Duo yongyu miaoxie shanfeng gaosong douqiao de jingxiang, ye chang yong lai biyu ren de pingge gaoshang, jianren bu ba.

Thường được dùng để miêu tả cảnh tượng những ngọn núi cao chót vót và dốc đứng, nhưng cũng thường được dùng để miêu tả tính cách cao quý và kiên cường của một người.

Examples

  • 太行山脉壁立千仞,气势磅礴。

    Taihang shanmai bili qianren, qishi bangbo.

    Dãy núi Thái Hành sừng sững và hùng vĩ.

  • 此处山势壁立千仞,令人望而生畏。

    Ci chu shan shi bili qianren, ling ren wang er shengwei.

    Những ngọn núi ở đây dựng đứng và rất đáng sợ.