夜深人静 yè shēn rén jìng Đêm khuya tĩnh lặng

Explanation

形容深夜没有人声,非常寂静的景象。

Miêu tả cảnh đêm rất yên tĩnh không có tiếng động của con người.

Origin Story

老张是一位资深的画家,他喜欢在夜深人静的时候作画。窗外,城市喧嚣渐渐沉寂,只有偶尔几声犬吠打破夜的宁静。屋内,老张伏案工作,笔尖在宣纸上沙沙作响,他的思绪随着笔触飞舞,一会儿是山峦叠嶂,一会儿是江河奔流,一幅幅壮丽的景象在他的笔下缓缓展开。他忘却了时间的流逝,完全沉浸在艺术创作的喜悦之中。直到东方泛起鱼肚白,他才轻轻放下画笔,满意地欣赏着自己的作品。夜深人静,是他创作灵感的源泉,也是他与自己对话的时刻。

lǎo zhāng shì yī wèi zīshēn de huàjiā, tā xǐhuan zài yè shēn rén jìng de shíhòu zuò huà. chuāng wài, chéngshì xuān xiāo jiànjiàn chénjì, zhǐyǒu ǒu'ěr jǐ shēng quǎn fèi dǎ pò yè de níngjìng. wū nèi, lǎo zhāng fú'ān gōngzuò, bǐjiān zài xuānzhǐ shàng shāshā zuò xiǎng, tā de sīxù suízhùo bǐchù fēiwǔ, yīhuǐ'er shì shānlúan diézhàng, yīhuǐ'er shì jiānghé bēnliú, yī fú fú zhuànglì de jǐngxiàng zài tā de bǐ xià huǎnhuǎn zhǎnkāi. tā wàngquè le shíjiān de liúshì, wánquán chénjìn zài yìshù chuàngzuò de xǐyuè zhīzhōng. zhídào dōngfāng fàn qǐ yúdúbái, tā cái qīngqīng fàng xià huàbǐ, mǎnyì de xīn shǎng zìjǐ de zuòpǐn. yè shēn rén jìng, shì tā chuàngzuò línggǎn de yuánquán, yě shì tā yǔ zìjǐ duìhuà de shíkè.

Ông Lão Trương là một họa sĩ kỳ cựu thích vẽ tranh khi đêm khuya tĩnh lặng. Bên ngoài, sự ồn ào của thành phố dần lắng xuống, chỉ thi thoảng tiếng chó sủa phá vỡ sự yên tĩnh của đêm. Bên trong, ông Lão Trương làm việc tại bàn, đầu ngọn cọ tạo ra âm thanh xào xạc trên giấy dó. Những ý nghĩ của ông hòa cùng những nét vẽ, lúc là những dãy núi cao ngất, lúc là những dòng sông cuồn cuộn, những cảnh tượng hùng vĩ dần dần hiện ra dưới nét cọ của ông. Ông quên đi sự trôi chảy của thời gian, hoàn toàn chìm đắm trong niềm vui sáng tạo nghệ thuật. Chỉ khi phía đông bắt đầu chuyển màu sáng, ông mới nhẹ nhàng đặt cây cọ xuống và hài lòng chiêm ngưỡng tác phẩm của mình. Đêm khuya tĩnh lặng là nguồn cảm hứng sáng tạo của ông, và đó là thời gian ông trò chuyện với chính mình.

Usage

多用于描写夜晚的静谧氛围,常作定语或独立成句。

duō yòng yú miáoxiě yèwǎn de jìngmì fēnwéi, cháng zuò dìngyǔ huò dú lì chéng jù

Thường được dùng để miêu tả không khí yên tĩnh của đêm, thường là tính từ hoặc câu độc lập.

Examples

  • 夜深人静的时候,我喜欢在阳台上赏月。

    yè shēn rén jìng de shíhòu, wǒ xǐhuan zài yáng tái shàng shǎng yuè

    Tôi thích ngắm trăng trên ban công khi đêm khuya tĩnh lặng.

  • 夜深人静,一切归于平静。

    yè shēn rén jìng, yīqiè guī yú píngjìng

    Vào đêm khuya, mọi thứ đều trở nên yên tĩnh