大义凛然 Dà Yì Lǐn Rán Công minh và dũng cảm

Explanation

这个成语指为了正义而表现出的严肃、刚正不阿的气概。它形容人们在面对危险或困难时,仍然能够坚持正义原则,毫不畏惧,令人敬佩。

Thành ngữ này đề cập đến thái độ nghiêm túc và không tham nhũng mà một người thể hiện đối với công lý. Nó miêu tả những người vẫn trung thành với nguyên tắc công lý ngay cả khi gặp nguy hiểm hoặc khó khăn, không sợ hãi và đáng ngưỡng mộ.

Origin Story

三国时期,魏国名将关羽,以忠义著称。他曾率兵驻守荆州,抵御东吴的进攻。一次,关羽遭到东吴大将孙权的偷袭,被围困于麦城。城中粮草不济,形势危急。关羽的部下劝他投降,以保全性命。但关羽却说:“大丈夫宁可战死沙场,也不能投降敌人。我宁愿做鬼,也要做忠义之鬼!”最终,关羽战死沙场,却留下了一段忠义的故事,被后世传颂。

sān guó shí qī, wèi guó míng jiàng guān yǔ, yǐ zhōng yì zhù chéng. tā céng shuài bīng zhù shǒu jīng zhōu, dǐ yù dōng wú de jìn gōng. yī cì, guān yǔ zāo dào dōng wú dà jiàng sūn quán de tōu xí, bèi wéi kùn yú mài chéng. chéng zhōng liáng cǎo bù jì, xíng shì wēi jí. guān yǔ de bù xià quàn tā tóu xiáng, yǐ bǎo quán xìng mìng. dàn guān yǔ què shuō:“dà zhàng fū nìng kě zhàn sǐ shā chǎng, yě bù néng tóu xiáng dǐ rén. wǒ nìng yuàn zuò guǐ, yě yào zuò zhōng yì zhī guǐ!” zuì zhōng, guān yǔ zhàn sǐ shā chǎng, què liú xià le yī duàn zhōng yì de gù shì, bèi hòu shì chuán sòng.

Trong thời kỳ Tam Quốc, Quan Vũ, một vị tướng nổi tiếng của nước Ngụy, được biết đến với lòng trung thành và chính nghĩa của mình. Ông từng dẫn quân của mình để bảo vệ Kinh Châu, chống lại cuộc tấn công của Đông Ngô. Một lần, Quan Vũ bị tướng Đông Ngô Tôn Quyền phục kích và bị bao vây tại Mại Thành. Thành phố thiếu lương thực và hậu cần, tình hình rất nguy cấp. Các binh sĩ của Quan Vũ khuyên ông đầu hàng để bảo toàn mạng sống. Nhưng Quan Vũ nói: “Một người đàn ông thực sự thà chết trên chiến trường còn hơn là quỳ gối trước kẻ thù. Tôi thà làm ma, nhưng phải là ma trung thành và chính trực!” Cuối cùng, Quan Vũ chết trận, nhưng để lại một câu chuyện về lòng trung thành và chính nghĩa, được truyền lại qua các thế hệ.

Usage

形容人在危难时刻能够坚持正义原则,不畏强权,具有高尚的道德情操。

xíng róng rén zài wēi nàn shí kè néng gòu jiān chí zhèng yì yuán zé, bù wèi qiáng quán, jù yǒu gāo shàng de dào dé qíng cáo.

Được sử dụng để miêu tả một người, trong những lúc khó khăn, có thể bám vào các nguyên tắc công lý, không bị khuất phục bởi quyền lực và có phẩm chất đạo đức cao quý.

Examples

  • 面对强敌,他依然大义凛然,毫不畏惧。

    miàn duì qiáng dí, tā yīrán dà yì lǐn rán, hǎo wú wèi jù.

    Dù đối mặt với kẻ thù, anh ta vẫn kiên cường, đầy quyết tâm.

  • 革命先烈为了国家和人民,大义凛然,视死如归。

    gé mìng xiān liè wèi le guó jiā hé rén mín, dà yì lǐn rán, shì sǐ rú guī.

    Các nhà cách mạng đã hy sinh vì đất nước và nhân dân, họ rất dũng cảm.