大吃一惊 rất ngạc nhiên
Explanation
形容对发生的事情感到非常意外和震惊。
Để mô tả cảm giác rất ngạc nhiên và sốc trước điều gì đó đã xảy ra.
Origin Story
老张是一位经验丰富的木匠,他花了几个月的时间,精心制作了一张精美的桌子。桌子完成后,老张请他的朋友们来欣赏。当朋友们看到桌子时,他们都大吃一惊,因为桌子不仅做工精细,而且设计独特,他们从未见过如此精美的桌子。老张的朋友们纷纷赞扬老张的手艺,老张心里美滋滋的。后来,这张桌子被博物馆收藏,成为了一件珍贵的展品。
Lão Trương là một người thợ mộc giàu kinh nghiệm, ông đã dành nhiều tháng để tỉ mỉ chế tác một chiếc bàn tuyệt đẹp. Sau khi hoàn thành, Lão Trương mời bạn bè đến chiêm ngưỡng tác phẩm của mình. Khi bạn bè ông nhìn thấy chiếc bàn, tất cả đều rất ngạc nhiên, không chỉ bởi tay nghề tinh xảo mà còn bởi thiết kế độc đáo của nó - họ chưa từng thấy chiếc bàn nào đẹp như vậy trước đây. Bạn bè của Lão Trương hết lời khen ngợi tài năng của ông, và ông rất hài lòng. Sau đó, chiếc bàn này được bảo tàng thu thập, trở thành một hiện vật quý giá.
Usage
作谓语、宾语;表示对突然发生的事情感到非常吃惊。
Được dùng như vị ngữ hoặc tân ngữ; thể hiện sự ngạc nhiên rất lớn trước một sự kiện bất ngờ.
Examples
-
听到这个消息,我大吃一惊。
tīngdào zhège xiāoxi, wǒ dà chī yī jīng
Tôi rất ngạc nhiên khi nghe tin này.
-
看到如此壮观的景象,我们大吃一惊。
kàndào rúcǐ zhuàngguān de jǐngxiàng, wǒmen dà chī yī jīng
Chúng tôi rất ngạc nhiên khi nhìn thấy cảnh tượng hùng vĩ như vậy.
-
考试成绩出来后,他大吃一惊,没想到自己考得这么好。
kǎoshì chéngjī chūlái hòu, tā dà chī yī jīng, méi xiǎngdào zìjǐ kǎo de zhème hǎo
Khi kết quả bài kiểm tra được công bố, anh ấy rất ngạc nhiên, anh ấy không ngờ mình lại làm tốt như vậy!