大呼小叫 dà hū xiǎo jiào Hét

Explanation

指高声喊叫,语气不平静,形容人激动、慌张或没有礼貌。

Hét to và phấn khích, thường thể hiện sự phấn khích, hoảng loạn hoặc thiếu lễ độ.

Origin Story

村里有个孩子,名叫小明。小明天生胆小,只要遇到一点风吹草动,就会大呼小叫。有一天,小明在院子里玩耍,突然听到一阵奇怪的声音,他吓得连忙躲到桌子底下,还大呼小叫地说:“有鬼!有鬼!”他的家人听到他的叫声,赶忙跑出来查看,却发现只是一只小猫在玩耍,小明听到声音就吓得不轻,真是胆小如鼠啊!

cun li you ge hai zi, ming jiao xiao ming. xiao ming tian sheng dan xiao, zhi yao yu dao yi dian feng chui cao dong, jiu hui da hu xiao jiao. you yi tian, xiao ming zai yuan zi li wan shua, tu ran ting dao yi zhen qi guai de sheng yin, ta xia de lian mang duo dao zhuo zi di xia, hai da hu xiao jiao de shuo: “you gui! you gui!” ta de jia ren ting dao ta de jiao sheng, gan mang pao chu lai cha kan, que fa xian zhi shi yi zhi xiao mao zai wan shua, xiao ming ting dao sheng yin jiu xia de bu qing, zhen shi dan xiao ru shu a!

Trong một ngôi làng, có một cậu bé tên là Tom. Tom vốn nhút nhát và sẽ la hét khi có bất kỳ sự kích động nào. Một ngày nọ, Tom đang chơi trong sân thì đột nhiên nghe thấy một tiếng động lạ. Cậu bé sợ hãi đến mức trốn dưới bàn và hét lên: “Có ma! Có ma!” Gia đình cậu bé nghe thấy tiếng khóc của cậu và vội chạy ra xem chuyện gì đang xảy ra. Nhưng họ chỉ thấy một con mèo nhỏ đang chơi đùa. Tom sợ đến mức thật sự nhút nhát như một con chuột.

Usage

形容人说话或行动没有礼貌,喜欢大声喊叫或无理取闹。

xing rong ren shuo hua huo xing dong mei you li mao, xi huan da sheng han jiao huo wu li qu nao.

Miêu tả một người bất lịch sự trong lời nói hoặc hành động, người thích la hét hoặc làm ầm ĩ về mọi thứ.

Examples

  • 他一有什么事就大呼小叫,真让人烦!

    ta yi you shen me shi jiu da hu xiao jiao, zhen rang ren fan!

    Anh ta la hét về mọi thứ! Thật là khó chịu.

  • 别大呼小叫的,有什么事慢慢说。

    bie da hu xiao jiao de, you shen me shi man man shuo.

    Đừng la hét, chỉ cần nói cho tôi biết chuyện gì đã xảy ra.

  • 他遇到一点小事就大呼小叫,真是个爱抱怨的人。

    ta yu dao yi dian xiao shi jiu da hu xiao jiao, zhen shi ge ai bao yuan de ren.

    Anh ta luôn la hét về những việc nhỏ nhặt, anh ta thực sự là một người hay phàn nàn.

  • 这孩子真是胆小,一看到老鼠就大呼小叫。

    zhe hai zi zhen shi dan xiao, yi kan dao lao shu jiu da hu xiao jiao.

    Đứa trẻ rất nhút nhát, nó hét lên khi nhìn thấy chuột.