大家风范 dàjiā fēngfàn 大家风范

Explanation

大家风范指的是具有大家气派的风度和气概,形容人举止优雅、气度不凡,很有修养和品味。

“大家风范” (Dàjiā fēngfàn) chỉ lối cư xử và thái độ thể hiện sự tao nhã và uy nghi của một gia đình quý tộc. Nó miêu tả những người thanh lịch, trang nghiêm, có học thức và tinh tế.

Origin Story

话说江南望族沈家,世代书香门第,家中子弟个个文采斐然,举止优雅。沈家老爷沈焕章更是以其温润如玉的气质和博学多才闻名于世。一日,邻里张员外来访,席间谈笑风生,沈老爷谈吐不凡,对答如流,举手投足间尽显大家风范。张员外深感钦佩,感叹道:‘沈老爷真是大家风范,令人敬仰!’ 沈家后院的梨花开得正盛,清香阵阵,更添几分雅致。沈老爷邀请张员外一同赏花,两人漫步于花间小径,谈古论今,好不快活。沈老爷谈论诗词歌赋,旁征博引,张员外听得如痴如醉。这便是沈家的大家风范,代代相传,令人敬佩。

huà shuō jiāngnán wàngzú shén jiā,shìdài shūxiāng mén dì,jiā zhōng zǐdì gè gè wéncǎi fěirán,jǔzhǐ yōuyǎ.shén jiā lǎoye shén huàn zhāng gèng shì yǐ qí wēn rùn rú yù de qìzhì hé bó xué duō cái wénmíng yú shì.yī rì,línlǐ zhāng yuánwài lái fǎng,xí jiān tánxiào fēngshēng,shén lǎoye tǎntǔ bùfán,duìdá rú liú,jǔ shǒu tóuzhù jiān jǐn xiǎn dàjiā fēngfàn.zhāng yuánwài shēn gǎn qīnpèi,gǎntàn dào:'shén lǎoye zhēn shì dàjiā fēngfàn,lìng rén jìngyǎng!' shén jiā hòuyuàn de lí huā kāi de zhèng shèng,qīngxiāng zhèn zhèn,gèng tiān jǐ fēn yǎzhì.shén lǎoye yāoqǐng zhāng yuánwài yītóng shǎng huā,liǎng rén màn bù yú huā jiān xiǎo jìng,tán gǔ lùn jīn,hǎo bù kuài huó.shén lǎoye tán lùn shīcí gēfù,páng zhēng bó yǐn,zhāng yuánwài tīng de rú chī rú zuì.zhè biàn shì shén jiā de dàjiā fēngfàn,dài dài xiāng chuán,lìng rén jìngpèi.

Truyền thuyết kể rằng gia đình họ Thẩm, một gia đình giàu có ở miền nam Trung Quốc, luôn nổi tiếng với phong thái tao nhã và lịch thiệp của họ. Gia chủ, ông Thẩm Hoàn Tràng, được kính trọng đặc biệt vì tính cách hiền lành và kiến thức uyên thâm. Một ngày nọ, một người hàng xóm giàu có, ông Trương, đến thăm. Trong cuộc trò chuyện của họ, sự điềm tĩnh ấn tượng, lời nói lưu loát và cử chỉ tao nhã của ông Thẩm đã hoàn toàn thể hiện sự thanh lịch tinh tế của gia đình ông. Ông Trương bày tỏ sự ngưỡng mộ sâu sắc của mình, thốt lên: 'Ông Thẩm quả thực là hiện thân của phong thái quý tộc gia đình ông - thật sự rất đáng khâm phục!' Vẻ đẹp của gia đình họ Thẩm càng được tôn lên bởi khung cảnh những cây lê nở hoa ở sân sau, khiến không khí tràn ngập hương thơm nhẹ nhàng. Ông Thẩm mời ông Trương đi dạo giữa những bông hoa, và trong khi họ đi dạo trong vườn, cuộc trò chuyện của họ diễn ra một cách tự nhiên, đề cập đến nhiều chủ đề khác nhau từ lịch sử đến hiện tại.

Usage

用于形容人的气质、风度,多用于褒义。

yòng yú xíngróng rén de qìzhì fēngdù,duō yòng yú bāoyì

Được dùng để miêu tả tính cách và phong thái của một người; phần lớn được sử dụng trong nghĩa tích cực.

Examples

  • 他的举止谈吐,颇具大家风范。

    tade jǔzhǐ tántǔ,pō jù dàjiā fēngfàn

    Cách cư xử và lời nói của ông ấy thể hiện phong thái của bậc quân tử.

  • 她的一言一行都体现出大家风范。

    tā de yīyán yīxíng dōu tǐxiàn chū dàjiā fēngfàn

    Mỗi lời nói và hành động của bà ấy đều toát lên vẻ đẹp của người có khí chất cao quý