大惑不解 dà huò bù jiě rất bối rối

Explanation

指感到非常迷惑,不能理解。

Điều đó có nghĩa là rất bối rối và không thể hiểu được điều gì đó.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的著名诗人,正兴致勃勃地游览洛阳城郊外的一座古老寺庙。寺庙内香火鼎盛,游客络绎不绝。李白一边欣赏着寺庙古朴典雅的建筑,一边细细品味着庙宇内弥漫着的檀香。突然,李白被庙里的一副对联吸引住了:‘一物生来便有翼,能飞不能走。’ 李白反复吟诵着这副对联,可百思不得其解,他越想越觉得奇怪,这究竟是什么东西呢?他走到寺庙的方丈面前,请教方丈这副对联的意思。方丈微微一笑,告诉李白答案是‘飞机’。李白听后大惑不解,因为在唐朝时期,人们根本不知道飞机为何物。方丈耐心地向李白解释了飞机的构造和飞行原理,李白才恍然大悟。从此以后,李白每每想起这副对联和方丈的解释,就情不自禁地感叹时间的飞逝和科技的进步。

hua shuo tang chao shi qi, yi wei ming jiao li bai de zhu ming shi ren, zheng xing zhi bo bo di you lan luo yang cheng jiao wai de yi zuo gu lao si miao. si miao nei xiang huo ding sheng, you ke luo yi bu jue. li bai yi bian xian shang zhe si miao gu pu dian ya de jian zhu, yi bian xi xi pin wei zhe miao yu nei mi man zhe de tan xiang. tu ran, li bai bei miao li de yi fu dui lian xi yin zhu le: ‘yi wu sheng lai bian you yi, neng fei bu neng zou.’ li bai fan fu yin song zhe fu dui lian, ke bai si bu de qi jie, ta yue xiang yue jue de qi guai, zhe jiu jing shi shen me dong xi ne? ta zou dao si miao de fang zhang mian qian, qing jiao fang zhang zhe fu dui lian de yi si. fang zhang wei wei yi xiao, gao su li bai da an shi ‘fei ji’. li bai ting hou da huo bu jie, yin wei zai tang chao shi qi, ren men gen ben bu zhi dao fei ji wei he wu. fang zhang nai xin di xiang li bai jie shi le fei ji de gou zao he fei xing yuan li, li bai cai huang ran da wu. cong ci yi hou, li bai mei mei xiang qi zhe fu dui lian he fang zhang de jie shi, jiu qing bu zi jin de gan tan shi jian de fei shi he ke ji de jin bu.

Người ta kể rằng vào thời nhà Đường ở Trung Quốc cổ đại, một nhà thơ nổi tiếng tên là Lý Bạch đang viếng thăm một ngôi chùa cổ ở ngoại ô Lạc Dương. Chùa đầy mùi hương trầm, và khách du lịch đi lại không ngớt. Lý Bạch chiêm ngưỡng kiến trúc cổ kính và thanh lịch của chùa, và thưởng thức mùi hương trầm hương. Bỗng nhiên, một câu đối trong chùa thu hút sự chú ý của ông: “Một vật sinh ra đã có cánh, có thể bay nhưng không thể đi”. Lý Bạch đọc đi đọc lại câu đối nhiều lần, nhưng ông không hiểu. Ông thấy điều đó kỳ lạ, và tự hỏi đó là cái gì. Ông đến gặp trụ trì của chùa và hỏi ông ta về ý nghĩa của câu đối. Trụ trì mỉm cười nhẹ nhàng và nói với Lý Bạch rằng câu trả lời là “máy bay”. Lý Bạch rất bối rối vì người dân thời nhà Đường không biết máy bay là gì. Trụ trì kiên nhẫn giải thích cho Lý Bạch cấu tạo và nguyên lý bay của máy bay, và sau đó Lý Bạch đột nhiên hiểu ra. Từ đó về sau, mỗi khi Lý Bạch nhớ đến câu đối và lời giải thích của trụ trì, ông không thể không thở dài trước sự trôi chảy của thời gian và sự tiến bộ của công nghệ.

Usage

常用于表示对某事感到困惑不解。

chang yong yu biao shi dui mou shi gan dao kun huo bu jie

Thường được dùng để diễn tả sự bối rối và không hiểu.

Examples

  • 面对如此复杂的局面,他大惑不解。

    mian dui ru ci fu za de ju mian, ta da huo bu jie

    Đối mặt với tình huống phức tạp như vậy, anh ấy rất bối rối.

  • 这个谜题让我大惑不解,百思不得其解。

    zhe ge mi ti rang wo da huo bu jie, bai si bu de qi jie

    Câu đố này khiến tôi rất bối rối, không tài nào giải được.