大有起色 da you qise sự cải thiện đáng kể

Explanation

形容情况有了显著的好转,多用于工作或病情方面。

Mô tả một sự cải thiện đáng kể, chủ yếu liên quan đến công việc hoặc bệnh tật.

Origin Story

小明学习成绩一直很差,让父母很担心。父母想了很多办法,给他请家教,给他买学习资料,鼓励他坚持不懈。经过一段时间的努力,小明的学习成绩终于大有起色,期末考试取得了很大的进步。他明白只要努力就能取得成功,学习上更加认真刻苦了,不再是以前那个吊儿郎当的小明了。

xiaoming xuexi chengji yizhi hen chai, rang fumu hen danxin. fumu xiang le hen duo banfa, gei ta qing jia jiao, gei ta mai xuexi ziliao, guli ta jianchi buxie. jingguo yiduan shijian de nuli, xiaoming de xuexi chengji zhongyu da you qise, qimo kaoshi qude le hen da de jinbu. ta mingbai zhi yao nuli jiu neng qude chenggong, xuexi shang gengjia renzhen keku le, bu zai shi yiqian neige diao er lang dang de xiaoming le.

Thành tích học tập của Tiểu Minh luôn kém, khiến cha mẹ anh rất lo lắng. Cha mẹ anh đã thử nhiều cách, thuê gia sư cho anh, mua tài liệu học tập cho anh và khuyến khích anh kiên trì. Sau một thời gian nỗ lực, thành tích học tập của Tiểu Minh cuối cùng cũng cho thấy sự cải thiện đáng kể, đạt được tiến bộ lớn trong kỳ thi cuối kỳ. Anh hiểu rằng chỉ cần nỗ lực là có thể thành công, và anh trở nên nghiêm túc và chăm chỉ hơn trong học tập, không còn là Tiểu Minh cẩu thả như trước đây nữa.

Usage

多用于工作、病情等方面,形容情况有了显著的好转。

duo yongyu gongzuo, bingqing deng fangmian, xingrong qingkuang you le xianzhu de haozhuan.

Thường được sử dụng trong bối cảnh công việc và bệnh tật để mô tả sự cải thiện đáng kể.

Examples

  • 经过大家的努力,公司的业绩大有起色。

    jing guo da jia de nuli, gongsi de yeji da you qise.

    Nhờ nỗ lực của mọi người, hiệu suất của công ty đã được cải thiện đáng kể.

  • 他的病情大有起色,已经可以下床走动了。

    ta de bingqing da you qise, yijing keyi xia chuang zou dong le.

    Tình trạng sức khỏe của anh ấy đã được cải thiện đáng kể, anh ấy giờ có thể xuống giường và đi lại