大步流星 bước đi nhanh chóng
Explanation
形容步伐很大,走得很快。
Miêu tả bước chân lớn và đi nhanh.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,因才华横溢,名扬天下,受皇帝召见。皇帝问他:“爱卿,你对国家有何建言?”李白胸有成竹,起身答道:“陛下,治国安邦,当如大步流星,勇往直前,方能成就一番伟业!”说完,李白便大步流星地走出了宫殿,留下了他潇洒的身影和掷地有声的建言。从此,“大步流星”便成为人们形容做事果断、勇往直前的代名词。
Tương truyền vào thời nhà Đường, một thi sĩ tên là Lý Bạch, nhờ tài năng xuất chúng, đã nổi tiếng và được triệu kiến vào cung. Hoàng đế hỏi: “Khanh có đề nghị gì cho đất nước?” Lý Bạch tự tin đáp: “Bệ hạ, trị quốc an bang phải như bước đi nhanh chóng, tiến lên dũng cảm, chỉ như vậy mới có thể đạt được những thành tựu lớn lao!” Nói xong, Lý Bạch sải bước ra khỏi cung điện, để lại phía sau hình ảnh ung dung và những đề nghị mạnh mẽ. Từ đó, “bước đi nhanh chóng” trở thành từ đồng nghĩa với hành động quyết đoán và dũng cảm.
Usage
用作状语,形容走路步伐大,走得快。
Được dùng như trạng từ, miêu tả bước đi nhanh và lớn.
Examples
-
他大步流星地走来,气势逼人。
tā dà bù liú xīng de zǒu lái, qìshì bī rén。
Anh ấy bước đi nhanh nhẹn, tràn đầy năng lượng.
-
运动员们大步流星地冲向终点。
yùndòngyuán men dà bù liú xīng de chōng xiàng zhōngdiǎn。
Các vận động viên bước những bước dài về phía đích.
-
他大步流星地走进了会议室。
tā dà bù liú xīng de zǒu jìnlè huìyìshì。
Anh ấy bước vào phòng họp với những bước chân dài.