天不作美 Thời tiết không ủng hộ
Explanation
指天公不帮忙,事情无法顺利进行。通常指因为天气原因导致计划受阻。
Chỉ sự việc thời tiết không thuận lợi, làm cản trở hoặc ngăn chặn một hoạt động đã được lên kế hoạch.
Origin Story
老张计划周末带家人去郊外爬山,他兴致勃勃地准备了登山装备和午餐。然而,天公不作美,一大早便下起了倾盆大雨,山路泥泞不堪。无奈之下,老张只好取消了登山计划,一家子只能待在家里,看着窗外的大雨,心里多少有些失落。老张安慰家人说,下次天气好的时候,我们再去爬山,这次就当是休息调整吧。
Ông Ba dự định cuối tuần sẽ đưa gia đình đi leo núi ngoại ô. Ông hào hứng chuẩn bị đồ leo núi và cơm trưa. Thế nhưng, thời tiết không ủng hộ, mưa lớn bắt đầu từ sáng sớm, khiến đường lên núi lầy lội không thể đi được. Ông Ba đành phải hủy kế hoạch leo núi, cả gia đình chỉ có thể ở nhà, nhìn mưa lớn ngoài cửa sổ, ai nấy đều có phần thất vọng. Ông Ba an ủi gia đình, bảo rằng khi nào trời đẹp thì cả nhà sẽ đi leo núi lại, còn bây giờ thì nghỉ ngơi thôi.
Usage
多用于口语,表达因天气原因导致计划无法顺利进行的遗憾。
Thường được sử dụng trong văn nói hàng ngày để thể hiện sự tiếc nuối vì một kế hoạch không thể diễn ra suôn sẻ do điều kiện thời tiết.
Examples
-
秋游计划因为天不作美而取消了。
qiuyu jihua yinwei tian bu zuo mei er quxiaole.
Chuyến đi chơi mùa thu bị hủy bỏ vì thời tiết xấu.
-
婚礼本该在户外举行,可惜天不作美,下起了大雨。
hunli ben gai zai huwai juxing, kesi tian bu zuo mei, xia le dayu。
Đám cưới lẽ ra được tổ chức ngoài trời, nhưng không may trời lại mưa và làm hỏng mọi thứ.