风雨无阻 không hề bị gió mưa cản trở
Explanation
不受风雨阻碍,比喻无论环境多么恶劣,都能坚持不懈地去做某事。
Không bị gió và mưa cản trở; một phép ẩn dụ được sử dụng để thể hiện quyết tâm kiên trì bất chấp hoàn cảnh khó khăn.
Origin Story
唐朝诗人李白,少年时便立志读书,寒窗苦读,夜以继日。一日,他去拜访一位隐居山中的老先生,路途遥远,山路崎岖,风雨交加。李白披着蓑衣,冒着风雨,一步一个脚印地走着,始终没有放弃。终于,他到达了老先生的住所,老先生被他的毅力所感动,收他为弟子。从此,李白更加勤奋好学,最终成为一代诗仙。
Lí Bạch, một nhà thơ đời Đường, từ khi còn trẻ đã quyết tâm học hành chăm chỉ. Ông học ngày học đêm, miệt mài theo đuổi việc học. Một hôm, ông đi thăm một ông lão sống ẩn dật trên núi. Đường đi rất xa và gian nan, với con đường núi quanh co và mưa gió dữ dội. Lí Bạch mặc áo mưa, bất chấp gió mưa, từng bước từng bước đi, không bao giờ bỏ cuộc. Cuối cùng, ông đến được nhà ông lão, và ông lão rất cảm động trước sự kiên trì của ông, đã nhận ông làm đệ tử. Từ đó, Lí Bạch càng chăm chỉ học hành hơn nữa, và cuối cùng trở thành một nhà thơ vĩ đại.
Usage
形容人做事坚持不懈,不怕困难。
Miêu tả một người làm việc kiên trì và bền bỉ mà không nản chí trước khó khăn.
Examples
-
无论刮风下雨,他都风雨无阻地去上班。
wulun guafengxiayu, tadou fengyuwuzud de qu shangban.
Dù gió mưa thế nào, anh ấy vẫn đi làm.
-
我们风雨无阻地完成了任务。
women fengyuwuzud de wancheng le renwu
Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ bất chấp thời tiết xấu.