天崩地坼 Trời sập đất nứt
Explanation
形容重大的变故或巨大的声响。
Để mô tả một sự kiện trọng đại hoặc một âm thanh lớn.
Origin Story
话说周烈王时期,诸侯们越来越强大,根本不把朝廷放在眼里,只有齐威王还比较重视周朝,每年都去朝拜天子,赢得了“仁义之士”的美名。后来,周烈王去世了,齐威王竟然没有立刻赶去吊唁。新继位的周天子非常生气,派使者到齐国责备齐威王说:"先王驾崩,这可是天崩地坼的大事,你竟然姗姗来迟,这该如何处罚呢?"齐威王听后,并没有惊慌失措,他从容地解释说:"我听说,天崩地坼的事情发生,诸侯应该第一时间赶到周朝,可是,我现在赶去也于事无补,还不如好好料理国家事务,以实际行动表达我的哀思。"周天子听后,觉得齐威王言之有理,也就没有追究他的责任。
Người ta kể rằng vào thời vua Liệt, các chư hầu ngày càng mạnh và không coi trọng triều đình, chỉ có vua Uy duy trì mối quan hệ tốt đẹp với nhà Chu và hàng năm đều đến triều cống, được tôn là "người nhân nghĩa". Sau khi vua Liệt mất, vua Uy không vội vàng đến tế, làm cho tân đế nhà Chu nổi giận và sai sứ đến quở trách vua Uy: "Vua trước mất là việc trời sập đất nứt, sao ngươi lại đến trễ thế? Phải xử phạt ngươi thế nào đây?" Vua Uy bình tĩnh đáp: "Ta nghe nói trời sập đất nứt thì chư hầu phải đến ngay, nhưng nay ta đến cũng chẳng ích gì, nên chuyên lo việc nước để thể hiện lòng thương tiếc." Tân đế thấy lời vua Uy có lý nên thôi không truy cứu nữa.
Usage
用于形容重大的事情或巨大的声音。
Được dùng để mô tả những sự kiện trọng đại hoặc âm thanh lớn.
Examples
-
地震带来的灾难,真是天崩地坼!
dizhen dailaide zai'nan, zhenshi tianbengdiche!
Thảm họa do động đất gây ra thực sự như sập trời!
-
消息传来,天崩地坼,人心惶惶。
xiaoxi chuilai, tianbengdiche, renxin huang huang
Tin tức đến, trời sập đất nứt, người dân hoảng loạn và sợ hãi