天府之国 tiān fǔ zhī guó Thiên Phủ Chi Quốc

Explanation

天府之国,原指土地肥沃、物产丰富的地区,后专指四川省。它形容四川盆地气候温和,雨量充沛,土地肥沃,物产丰富,自古以来就是富饶的土地。

Thiên Phủ Chi Quốc ban đầu dùng để chỉ vùng đất màu mỡ, sản vật phong phú, về sau đặc trưng chỉ tỉnh Tứ Xuyên. Nó miêu tả lưu vực Tứ Xuyên với khí hậu ôn hòa, lượng mưa dồi dào, đất đai màu mỡ, sản vật phong phú là vùng đất giàu có từ thời cổ đại.

Origin Story

战国时期,一个名叫苏秦的谋士来到秦国游说秦王。他指着地图,慷慨激昂地说:"大王您的国家,西有巴蜀汉中的富饶土地,北有胡貉代马的优质马匹,南有巫山黔中的天然屏障,东有肴函的险要关隘,土地肥沃,百姓富足,战车成千上万,军队百万雄师,沃野千里,资源丰富,这简直就是名副其实的天府之国啊!"秦王听后,却并未被苏秦的花言巧语所打动。苏秦游说失败,最终离开了秦国,继续他的合纵连横之路。

Zhànguó shíqí, yīgè míng jiào sū qín de móushì lái dào qín guó yóushuō qín wáng. Tā zhǐzhe dìtú, kāngkǎi jī’áng de shuō: "Dàiwáng nín de guójiā, xī yǒu bā shǔ hànzhōng de fùráo tǔdì, běi yǒu hú háo dài mǎ de yōuzhì mǎpǐ, nán yǒu wū shān qiánzhōng de tiānrán píngzhàng, dōng yǒu yáohán de xiǎnyào guā’ài, tǔdì féiwò, bǎixìng fùzú, zhànchē chéng qiānshàng wàn, jūnduì bǎiwàn xióngshī, wòyě qiānlǐ, zīyuán fēngfù, zhè jiǎnzhí jiùshì míngfùshíqí de tiānfǔ zhī guó a!" Qín wáng tīng hòu, què bìng wèi bèi sū qín de huāyán qiǎoyǔ suǒ dǎdòng. Sū qín yóushuō shībài, zuìzhōng líkāi le qín guó, jìxù tā de hé zòng liánhéng zhī lù.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, một nhà chiến lược tên là Tôn Tần đã đến nước Tần để thuyết phục Tần Vương. Chỉ vào bản đồ, ông ta hùng hồn nói: “Bệ hạ, phía tây vương quốc của ngài có những vùng đất màu mỡ của Ba, Thục và Hán Trung; phía bắc, những con ngựa quý của Hồ, Hà và Đại; phía nam, những bức tường thành tự nhiên của Vũ Sơn và Kiền Trung; và phía đông, những con đường hiểm yếu của Diêu và Hàn. Đất đai màu mỡ, nhân dân giàu có, hàng vạn cỗ xe chiến tranh sẵn sàng, hàng triệu binh lính được điều động, và những cánh đồng màu mỡ trải dài hàng nghìn dặm - đây thực sự là một kho báu của thiên đường!” Tuy nhiên, Tần Vương không bị lay động bởi những lời lẽ hùng hồn của Tôn Tần. Cuộc thuyết phục của Tôn Tần thất bại, và cuối cùng ông ta rời bỏ nước Tần, tiếp tục theo đuổi liên minh và chiến lược của mình.

Usage

常用来形容四川盆地物产丰富,土地肥沃。

cháng yòng lái xíngróng sìchuān péndì wùchǎn fēngfù, tǔdì féiwò

Từ này thường được dùng để miêu tả sự phong phú của sản vật và đất đai màu mỡ ở lưu vực Tứ Xuyên.

Examples

  • 四川盆地是著名的天府之国,物产丰富。

    Sìchuān péndì shì zhùmíng de tiānfǔ zhī guó, wùchǎn fēngfù.

    Lưu vực Tứ Xuyên là vùng đất trù phú nổi tiếng, với sản phẩm phong phú.

  • 成都自古以来就是天府之国,经济发达。

    chéngdū zì gǔ yǐlái jiùshì tiānfǔ zhī guó, jīngjì fādá

    Thành Đô từ xưa đến nay vẫn luôn là vùng đất giàu có, với nền kinh tế phát triển.