天真烂漫 Thiên Chân Lãm Mạn
Explanation
天真烂漫形容心地单纯,没有做作和虚伪,坦率自然的样子。通常用来形容儿童或年轻人,也用于形容一些事物或景物。
Thiên Chân Lãm Mạn miêu tả một bản chất thuần khiết và đơn giản, không có sự giả tạo và đạo đức giả, thẳng thắn và tự nhiên. Nó thường được sử dụng để miêu tả trẻ em hoặc người trẻ tuổi, nhưng cũng có thể được sử dụng để miêu tả một số thứ hoặc cảnh vật.
Origin Story
在一个阳光明媚的早晨,小女孩小玉和她的伙伴们在公园里玩耍。小玉天真烂漫,脸上总是挂着灿烂的笑容,她就像一只快乐的小鸟,在花丛中跳跃,在草地上奔跑。孩子们追逐打闹,欢声笑语在公园里回荡。小玉看到一只蝴蝶停在一朵美丽的玫瑰花上,她小心翼翼地靠近,想看清它的美丽。蝴蝶翩翩起舞,小玉也跟着它一起跳跃,她的脸上充满了喜悦,她沉浸在童年的快乐之中。
Vào một buổi sáng nắng đẹp, cô bé Tiểu Ngọc và những người bạn của cô chơi đùa trong công viên. Tiểu Ngọc ngây thơ và vô tư, luôn mang trên môi nụ cười rạng rỡ. Cô bé như một chú chim nhỏ vui vẻ, nhảy nhót giữa những bông hoa và chạy nhảy trên thảm cỏ. Những đứa trẻ đuổi bắt và nô đùa với nhau, tiếng cười giòn tan vang vọng khắp công viên. Tiểu Ngọc nhìn thấy một con bướm đậu trên một bông hồng xinh đẹp. Cô bé thận trọng tiến lại gần để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của nó. Con bướm bay lượn một cách duyên dáng, Tiểu Ngọc cũng nhảy theo nó. Nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt cô bé, cô bé đắm chìm trong niềm vui tuổi thơ.
Usage
这个词语主要用来形容儿童或年轻人,表示他们思想单纯、活泼可爱,没有做作和虚伪。
Từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả trẻ em hoặc người trẻ tuổi, để thể hiện rằng họ ngây thơ, tràn đầy sức sống và niềm vui, không có sự giả tạo hay đạo đức giả.
Examples
-
她天真烂漫的性格,让人忍不住想要亲近她。
tā tiān zhēn làn màn de xìng gé, ràng rén bù rěn de xiǎng yào qīn jìn tā.
Tính cách ngây thơ và vô tư của cô ấy khiến mọi người muốn đến gần cô ấy.
-
孩子的眼神天真烂漫,充满了对世界的好奇。
hái zi de yǎn shén tiān zhēn làn màn, chōng mǎn le duì shì jiè de hǎo qí.
Đôi mắt của đứa trẻ ngây thơ và đầy tò mò về thế giới.
-
他的天真烂漫,让我们看到了纯真的美好。
tā de tiān zhēn làn màn, ràng wǒ men kàn dào le chún zhēn de měi hǎo.
Sự ngây thơ và giản dị của cô ấy cho chúng ta thấy vẻ đẹp của sự thuần khiết.